Những thông tin về giá văn phòng phẩm chất lượng, giá rẻ trên thị trường

Ngày đăng: 24/11/2021

Những thiết bị văn phòng phẩm là những thiết bị thông minh, với nhiều kiểu dáng và mẫu mã đa dạng. Vậy bạn đã từng khảo sát giá các vật dụng văn phòng phẩm chưa? Nội dung bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu một cách toàn diện nhất về giá thành những sản phẩm có tại các văn phòng phẩm hiện nay.

 

1. Văn phòng phẩm là gì?

  • Văn phòng phẩm AnFát là nơi chuyên cung cấp các thiết bị,  để hỗ trợ kịp thời cho các loại thiết bị như: giấy in; mực in; bản photo; giấy ghi chú; vở; bút; thư; giấy than; hồ dán; túi hoăc cặp đựng tài liệu;…
  • Trên thị trường hiện nay đã xuất hiện rất nhiều những công ty doanh nghiệp mới khác nhau, họ đưa ra bảng giá văn phòng phẩm 2018 cạnh tranh khác nhau. Các công ty nổi tiếng ở trong nước và ngoài nước như: Deli; MG; Thiên Long;..
  • Danh mục văn phòng phẩm được chia làm 2 kiểu khác nhau: đó là dụng cụ văn phòng phẩm theo vật liệu và theo công dụng
    • Nhóm thứ nhất 1: bao gồm đồ dùng bằng giấy; các loại giấy in, giấy Photocopy;….
    • Nhóm thứ 2: bao gồm những thiết bị cung cấp giấy; có máy in ấn kèm báo giá mực in; máy fax; giúp lưu trữ dữ liệu;…

  • AnFát là nơi chuyên cung cấp văn phòng phẩm giá gốc tại Hà Nội, với nhiều năm kinh nghiệm, các sản phẩm đa dạng kiểu dáng, kích thước, màu sắc và giá cả phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.

2. Những ưu điểm của văn phòng phẩm AnFát 

  • Với phương châm là: nhanh nhất-chất lượng nhất-tiết kiệm nhất.
  • Giải thích các yếu tố phương châm:
    • Nhanh nhất: nhờ có phương châm này mà có thể cung cấp đầy đủ các loại văn phòng phẩm giá sỉ.
    • Chất lượng nhất: là nơi nhập khẩu trực tiếp các mặt hàng sản phẩm khác nhau và giá văn phòng phẩm khác nhau.
    • Tiết kiệm nhất: Công ty AnFát  là nơi cung cấp riêng các sản phẩm cho các đại lý với mức giá văn phòng phẩm Hà Nội và chính sách chiết khấu văn phòng phẩm hợp lý.

3. Các hình thức báo giá văn phòng phẩm AnFát 

  • Sản phẩm tại AnFát được thiết kế theo nhiều kiểu dáng, mẫu mã, đa dạng; màu sắc hay kích thước
  • Mỗi mức hình thức kiểu dáng phù hợp thì đều mang một mức giá văn phòng phẩm tương ứng
  • AnFát là một địa chỉ nổi tiếng, cung cấp đầy đủ các thiết bị thuộc môi trường văn phòng làm việc và học tập. Với rất nhiều năm kinh nghiệm, nên những sản phẩm của chúng tôi luôn đạt trên mốc của các yêu cầu.

  • AnFát có những phương thức kinh doanh đảm bảo chất lượng sản phẩm, giá văn phòng phẩm hợp lý, báo giá sổ ghi chép, giá sổ công tác cũng như giá file kẹp tài liệu chính xác, uy tín
  • Ngoài ra, Công ty cổ phần thương mại tổng hợp AnFát có rất nhiều đội ngũ để giao hàng khi khách hàng mua văn phòng phẩm giá rẻ ở Hà Nội, nhiệt tình, nhanh và đúng địa chỉ.

STT

MẶT HÀNG

ĐVT

ĐƠN GIÁ

ĐƠN GIÁ CÓ V.A.T 10%

GHI CHÚ

GIẤY IN – PHOTO

1

Giấy trắng Excel A4 70gsm

ream

49,000

53,900

INDO

2

Giấy trắng Excel A4 70gsm Thái Lan Tốt

ream

53,000

58,300

THAILAND

3

Giấy trắng Excel A4 80gsm

ream

59,000

64,900

INDO

4

Giấy Double A A4 70gsm

ream

65,000

71,500

THAILAND

5

Giấy Natural A4 70gsm

ream

58,000

63,800

INDO

6

Giấy Delight A4 70

ream

58,000

63,800

THAILAND

7

Giấy Double A A4 80gsm

ream

79,000

86,900

THAILAND

8

Giấy Quality A4 70 gms

ream

61,000

67,100

THAILAND

9

Giấy Quality A4 80 gms

ream

70,000

77,000

THAILAND

10

Giấy Paper One A4 70

ream

66,000

72,600

INDO

11

Giấy Paper One A4 80

ream

76,500

84,150

INDO

12

Giấy Paper One A3 80

ream

154,000

169,400

INDO

13

Giấy IK Plus A4 70

ream

65,000

71,500

INDO

14

Giấy IK Plus A4 80

ream

73,000

80,300

INDO

15

Giấy Idea A3 70gsm

ream

129,000

141,900

THAILAND

16

Giấy Idea A3 80gsm

ream

152,000

167,200

THAILAND

17

Giấy Double A A3 70gsm

ream

129,000

141,900

THAILAND

18

Giấy Double A A3 80gsm

ream

158,000

173,800

THAILAND

19

Giấy Idea A4 70

ream

64,000

70,400

THAILAND

20

Giấy Idea A4 80

ream

74,000

81,400

THAILAND

21

Giấy Excell A3 70 gsm

ream

109,000

119,900

INDO

22

Giấy Quality A3 70

ream

126,000

138,600

THAILAND

23

Giấy A1 80

tờ

1,600

1,760

INDO

24

Giấy Excel A5 70

ream

26,000

28,600

INDO

25

Giấy Excel A5 80

ream

31,000

33,000

INDO

26

Giấy For màu A4 70

ream

69,000

71,500

VN

27

Giấy For màu A4 80

ream

78,000

82,500

VN

NẾU KHÁCH HÀNG KHÔNG LẤY HÓA ĐƠN GIẤY A4 GIẢM 2.000, GIẤY A3 GIẢM 5.000 TRÊN ĐƠN GIÁ CÓ VAT

DO TÌNH HÌNH BỘT GIẤY TRÊN THẾ GIỚI ĐANG BIẾN ĐỘNG GIÁ CẢ THEO TỪNG NGÀY NÊN CÔNG TY VĂN PHÒNG PHẨM ANFÁT THÔNG BÁO ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG VỀ GIÁ GIẤY SẼ ĐƯỢC THAY ĐỔI VÀ CẬP NHẬT LIÊN TỤC, CHÚNG TÔI SẼ CỐ GẮNG HẾT SỨC TRONG VIỆC ĐẢM BẢO GIÁ GIẤY TỐT NHẤT KHI BÁO GIÁ CHO QUÝ KHÁCH HÀNG

GIẤY LIÊN TỤC – GIẤY FAX

28

Giấy Liên tục 210×279 (01 liên)

thùng

190,000

209,000

Liên Sơn

29

Giấy Liên tục 240×279 (01 liên)

thùng

215,000

236,500

Liên Sơn

30

Giấy Liên tục 380×279 (01 liên)

thùng

315,000

346,500

Liên Sơn

31

Giấy Liên tục 210×279 (2,3,4 liên)

thùng

300,000

330,000

Liên Sơn

32

Giấy Liên tục 240×279 (2,3,4 liên)

thùng

350,000

385,000

Liên Sơn

33

Giấy Liên tục 380×279 (2,3,4 liên)

thùng

500,000

550,000

Liên Sơn

34

Giấy decan A4 đế vàng

xấp

67,000

73,700

VN

35

Giấy decan A4 đế xanh

xấp

65,000

71,500

VN

36

Giấy in ảnh A4

xấp

55,000

60,500

VN

37

Giấy Decan Da Bò A4

Xấp

72,000

79,200

VN

38

Giấy in ảnh A3

xấp

110,000

121,000

VN

39

Giấy niêm Phong

Xấp

16,000

17,600

VN

40

Bìa giấy Thái A4 – 180gsm

xấp

34,000

37,400

VN

41

Bìa giấy Thái A3 – 180gsm

xấp

68,000

74,800

VN

42

Bìa Mỹ A4 210 gsm

xấp

65,000

71,500

VN

43

Bìa Mỹ A3 210 gsm

Xấp

130,000

143,000

VN

44

Giấy Fax Sakura Dapha

cuộn

21,000

23,100

Japan

GIẤY NOTES – GIẤY THAN

45

Notes 1.5″ x 2″ Pronoti

xấp

3,000

3,300

ĐL

46

Notes 2″ x 3″ Stickiii

xấp

4,500

4,950

ĐL

47

Notes 3″ x 3″ Stickiii

xấp

6,000

6,600

ĐL

48

Notes 3″ x 4″ Stickiii

xấp

7,000

7,700

ĐL

49

Notes 5″ x 3″ Stickiii

xấp

8,500

9,350

ĐL

50

Notes 3×3 5 màu khối

xấp/ 5 màu

11,000

12,100

INDO

51

Notes 4 màu Pronoti

xấp

12,000

13,200

ĐL

52

Note 5 màu dạ quang (giấy)

xấp

10,000

11,000

ĐL

53

Notes 5 màu dạ quang (nhựa) 3M

xấp

16,000

17,600

3M-USA

54

Notes 5 màu dạ quang (nhựa) Pronoti

xấp

11,000

12,100

ĐL

55

Miếng phân trang nhựa nhiều màu

26,500

29,150

3M-USA

56

Note “sign here”

29,000

31,900

3M-USA

57

Note “Please here”

21,000

23,100

ĐL

58

Giấy than bàn tay xanh

xấp

75,000

82,500

THAILAND

59

Giấy than G-star

xấp

58,000

63,800

USA

BÌA LÁ, BÌA NHỰA, BÌA CÒNG CÁC LOẠI

60

Bìa lá Double A

cái

2,000

2,200

THAILAND

61

Bìa lá Plus mõng

cái

1,600

1,760

Japan

62

Bìa lá PLUS HO-161

cái

2,200

2,420

Japan

63

Bìa lá PLUS HO-171

cái

2,700

2,970

Japan

64

Bìa accord nhựa Thiên Long, Double A

cái

5,000

5,500

VN

65

Bìa Accord Nhựa Plus

cái

9,000

9,900

Japan

66

Bìa accord giấy M&T

cái

4,500

4,950

VN

67

Bìa Accord Giấy Plus Ko Nẹp

cái

8,000

8,800

Japan

68

Bìa Accord Giấy Plus Có Nẹp

cái

9,000

9,900

Japan

69

Bìa 1 nút My Clear A4

cái

2,800

3,080

VN

70

Bìa 1 nút My Clear F4

cái

2,800

3,080

VN

71

Bìa 1 nút dây cột F4

cái

4,800

5,280

VN

72

Bìa dây cột Giấy Xi Măng 3,5F A4

cái

6,500

7,150

VN

73

Bìa dây cột Giấy Xi Măng 5F A3

cái

8,000

8,800

VN

74

Bìa dây cột Giấy Xi Măng 7F A4

cái

8,000

8,800

VN

75

Bìa dây cột Giấy Xi Măng 10F A3

cái

10,000

11,000

VN

76

Bìa 3 dây 7F

cái

5,500

6,050

VN

77

Bìa 3 dây 10F

cái

6,500

7,150

VN

78

Bìa 3 dây 15F

cái

8,000

8,800

VN

79

Bìa 3 dây 7F Tốt Thái Dương

cái

6,500

7,150

VN

80

Bìa 3 dây 10F Tốt Thái Dương

cái

7,500

8,250

VN

81

Bìa 3 dây 15F Tốt Thái Dương

cái

9,000

9,900

VN

82

Bìa 3 dây 7F Bóng Thảo Linh

cái

9,000

9,900

VN

83

Bìa 3 dây 10F Bóng Thảo Linh

cái

10,500

11,550

VN

84

Bìa 3 dây 15F Bóng Thảo Linh

cái

12,000

13,200

VN

85

Bìa cây nhỏ

cái

3,000

3,300

VN

86

Bìa đục lỗ HQ 303 A DÀY 4 lạng

xấp

35,000

38,500

VN

87

Bìa đục lỗ DÀY 6 Lạng Hàng Xuất Khẩu

xấp

45,000

49,500

Japan

88

Bìa Đục Lỗ Dày 8 Lạng Hàng Xuất Khẩu

xấp

55,000

60,500

Japan

89

Bìa Kiếng A4 dày

xấp

63,000

69,300

VN

90

Bìa Kiếng A3 dày

xấp

125,000

137,500

VN

91

Bìa trình ký simili A4 đơn

cái

12,000

13,200

VN

92

Bìa trình ký simili A4 đôi

cái

14,000

15,400

VN

93

Bìa trình ký mica A4 đơn

cái

19,000

20,900

VN

94

Bìa trình ký mica A4 đôi

cái

21,000

23,100

VN

95

Bìa hộp simili 7F

cái

26,000

28,600

VN

96

Bìa hộp simili 10F

cái

32,000

35,200

VN

97

Bìa hộp simili 15F

cái

37,000

40,700

VN

98

Bìa hộp simili 20 F

cái

42,000

46,200

VN

99

Bìa còng cua nhựa 2F5

cái

19,000

20,900

VN

100

Bìa còng cua nhựa 3F5 Double A

cái

22,000

24,200

VN

101

Bìa còng cua si 3F5 Ageless

cái

19,000

20,900

VN

102

Bìa còng cua si 3F5 ABBA Thành Phát tốt

cái

23,000

25,300

VN

103

Bìa còng cua si kiếng 3F5

cái

26,000

28,600

VN

104

Bìa còng bật 5F,7F 2 mặt xi

cái

25,000

27,500

VN

105

Bìa Còng 5F, 7F KoKuyo

cái

47,000

51,700

Japan

106

Bìa còng bật 5F, 7F Thành Phát tốt

cái

29,000

31,900

VN

107

Bìa còng bật 7F , 5F PLUS

cái

38,000

41,800

Japan

108

Bìa còng bật 7F KIMJIM

cái

38,000

41,800

Japan

109

Bìa Còng Elephant 5F,7F Tốt

cái

47,000

51,700

Thái Lan

110

Bìa còng bật 7F KINGSTAR Dán Viền

cái

40,000

44,000

VN

111

Bìa còng bật 7F KINGSTAR Ép Viền

cái

47,000

51,700

VN

BÌA NHỰA – SIMILI NHIỀU LÁ

112

Bìa nhựa Thiên Long 20 lá

cuốn

22,000

24,200

THIENLONG

113

Bìa nhựa Thiên Long 40 lá

cuốn

32,000

35,200

THIENLONG

114

Bìa nhựa Thiên Long 60 lá

cuốn

42,000

46,200

THIENLONG

115

Bìa nhựa Double A 20 lá

cuốn

22,000

24,200

THAILAND

116

Bìa nhựa Double A 40 lá

cuốn

32,000

35,200

THAILAND

117

Bìa Nhựa Double A 60 Lá

cuốn

42,000

46,200

THAILAND

118

Bìa nhựa KingStar 40 lá

cuốn

34,000

37,400

VN

119

Bìa nhựa KingStar 60 lá

cuốn

44,000

48,400

VN

120

Bìa nhựa KingStar 80 lá

cuốn

54,000

59,400

VN

121

Bìa nhựa KingStar 100 lá

cuốn

64,000

70,400

VN

122

Bìa simili 20 lá

cuốn

25,000

27,500

TQ

123

Bìa simili 40 lá

cuốn

28,000

30,800

TQ

124

Bìa simili 60 lá

cuốn

36,000

39,600

TQ

125

Bìa simili 80 lá

cuốn

44,000

48,400

TQ

126

Bìa simili 100 lá

cuốn

52,000

57,200

TQ

BÚT BI CÁC LOẠI

127

Bút bi TL08

cây

2,100

2,310

VN

128

Bút bi TL025

cây

3,200

3,520

VN

129

Bút bi TL027

cây

2,600

2,860

VN

130

Bút bi TL031

cây

6,000

6,600

VN

131

Bút bi TL034

cây

2,200

2,420

VN

132

Bút bi TL036

cây

7,000

7,700

VN

133

Bút Bi Pencom 0,5mm

cây

2,000

2,200

Thái Lan

134

Bút bi TL 047

cây

5,000

5,500

VN

135

Bút bi TL079

cây

2,500

2,750

VN

136

Bút bi TL089

cây

2,400

2,640

VN

137

Bút Bi TL 049

cây

2,300

2,530

VN

138

Bút Bi TL 095

cây

4,400

4,840

VN

139

Bút Bi TL 097

cây

2,100

2,310

VN

140

Bút Gel 029

Cây

7,200

7,920

VN

141

Bút Bi TL 049

cây

4,500

4,950

VN

142

Bút Gel TL 0.8

cây

4,500

4,950

VN

143

Bút Gel Mini

cây

3,000

3,300

TQ

144

Bút bi BK BP-14

cây

2,400

2,640

VN

145

Bút bi BN L-28

cây

2,500

2,750

VN

146

Bút bi Aihao 555

cây

1,200

1,320

TQ

147

Bút bi 4 màu MG

cây

16,000

17,600

DL

148

Bút My Gel 0.7

cây

8,500

9,350

HQ

149

Bút bi TL 093 dài Viết Không Ruột

cây

2,500

2,750

VN

150

Bút gel MG K-35 (0,5) bấm

cây

11,000

12,100

Đài Loan

151

Bút gel MG GP-1008 (0,5) bấm

cây

10,000

11,000

Đài Loan

152

Bút gel MG GP-1151 (0,5)

cây

9,000

9,900

Đài Loan

153

Bút gel MG GP-1720 (0,5)

cây

7,000

7,700

Đài Loan

154

Bút gel MG AGP11503 (0,5)

cây

9,000

9,900

Đài Loan

155

Bút bi MG 64701 (0,7)

cây

4,500

4,950

Đài Loan

156

Bút bi MG 0834 (0,5) (hàng đẹp)

cây

3,000

3,300

Đài Loan

157

Bút bi Pentel Star

cây

8,000

8,800

Japan

158

Bút dán bàn Bến Nghé

cặp

10,500

11,550

VN

159

Bút dán bàn Thiên Long

cặp

12,000

13,200

VN

160

Bút Pentel Energel 0.7mm BL-57C Nắp

Cây

38,000

41,800

Japan

161

Bút Pentel Energel 0.7mm BL-77C Bấm

cây

38,000

41,800

Japan

162

Bút lông kim Uni-Pin

cây

25,000

27,500

Japan

163

Bút kim Uni-Ball 150

cây

11,000

12,100

TQ

164

Bút kim Uni-Ball 150 Chính hãng

cây

28,000

30,800

Japan

BÚT CHÌ CHUỐT-BẤM-BÚT DẠ QUANG

165

Bút chì gỗ 2B

cây

2,400

2,640

Japan

166

Bút chì gỗ Steadtler 2B 134

cây

3,500

3,850

ĐỨC

167

Bút chì bấm Pentel AX. 105

cây

8,000

8,800

TQ

168

Bút chì bấm Pentel A125T

cây

10,000

11,000

TQ

169

Bút chì bấm Pentel A255

cây

14,000

15,400

TQ

170

Bút chì bấm Bạch Kim MG 14

cây

8,500

9,350

VN

171

Bút chì bấm MG 100

cây

7,000

7,700

Đài Loan

172

Bút chì bấm Cello Axis

cây

10,000

11,000

Ấn Độ

173

Bút chì bấm Steadtler 777 (hàng tốt)

cây

23,000

25,300

Đức

174

Ruột chì Sharp

tép

4,000

4,400

TQ

175

Ruột chì Monami

tép

8,000

8,800

THAILAND

176

Bút dạ quang HL-03

cây

5,800

6,380

VN

177

Bút dạ quang Luxor nhỏ 414

cây

5,000

5,500

Ấn Độ

178

Bút dạ quang Luxor lớn 401

cây

7,700

8,470

Ấn Độ

179

Bút dạ quang Stacom

cây

7,700

8,470

Japan

180

Bút dạ quang Toyo

cây

4,600

5,060

TQ

181

Bút dạ quang Steadtler

cây

16,000

17,600

ĐỨC

BÚT LÔNG BẢNG CÁC LOẠI

182

Bút lông bảng Thiên Long WB 03

cây

6,000

6,600

VN

183

Bút lông bảng Thiên Long WB 02

cây

4,500

4,950

VN

184

Bút lông bảng Luxor

cây

7,500

8,250

Ấn Độ

185

Bút lông bảng Steadtler

cây

15,000

16,500

Đức

186

Bút lông dầu Thiên Long PM04, PM09

cây

7,200

7,920

VN

187

Bút lông dầu KOKOBI

cây

3,200

3,520

VN

188

Bút lông dầu đầu kim Zebra

cây

3,000

3,300

TQ

189

Mực Lông Bảng Thiên Long

Chai

19,000

20,900

VN

190

Bút lông dầu Thiên Long

Chai

8,000

8,800

VN

BÚT XÓA – TẨY CÁC LOẠI

191

Bút xóa CP09 Hàng thường

cây

8,000

8,800

VN

192

Bút xóa kéo Plus mini 505

cây

11,000

12,100

Japan

193

Bút xóa kéo Plus lớn 105

cây

16,000

17,600

Japan

194

Bút xóa Thiên Long CP02

cây

16,000

17,600

VN

195

Ruột Xóa Plus lớn

Cây

13,500

14,850

Japan

196

Gôm Steadtler Trung

viên

9,000

9,900

Đức

197

Gôm Thiên Long E08

viên

4,000

4,400

VN

198

Gôm Plus nhỏ

viên

4,500

4,950

Japan

199

Gôm Pentel nhỏ Chính Hãng

viên

6,500

7,150

Japan

200

Gôm Pentel trung Chính Hãng

viên

12,000

13,200

Japan

201

Gôm Pentel nhỏ Thường

viên

3,000

3,300

TQ

202

Gôm Pentel trung Thường

viên

4,500

4,950

TQ

BẤM KIM – BẤM LỖ

203

Bấm kim Plus No.10

cái

26,000

28,600

Japan

204

Bấm kim Double A No.10

cái

26,000

28,600

TQ

205

Bấm kim 10 Thường

cái

14,000

15,400

TQ

206

Bấm kim No.03 tốt Stacom

cái

42,000

46,200

Japan

207

Bấm kim 50SA KW-Trio (100 tờ) Thường

cái

177,000

#ERROR!

TQ

208

Bấm kim 50SA KW-Trio (100 tờ) Chính Hãng

cái

290,000

#ERROR!

Đài Loan

209

Bấm kim 50LA KW-Trio (200 tờ) Thường

cái

245,000

#ERROR!

TQ

210

Bấm kim 50LA KW-Trio (200 tờ) Chính Hãng

cái

410,000

#ERROR!

Đài Loan

211

Bấm Kim Trợ Lực KW 5003 CH

cái

510,000

561,000

Đài Loan

212

Kim bấm Plus No.10

hộp

3,000

3,300

Japan

213

Kim bấm Plus No.03

hộp

9,000

9,900

Japan

214

Kim bấm Stacom No.10

hộp

2,200

2,420

Japan

215

Kim bấm Stacom No.3, KW

hộp

6,500

7,150

Japan

216

Kim Bấm 23/8 STACOM

hộp

11,000

12,100

Japan

217

Kim Bấm 23/10 STACOM

hộp

12,500

13,750

Japan

218

Kim Bấm 23/13 STACOM

hộp

15,000

16,500

Japan

219

Kim Bấm 23/8 KW TRIO

hộp

12,000

13,200

DL

220

Kim Bấm 23/10 KW TRIO

hộp

13,000

14,300

DL

221

Kim Bấm 23/13 KW TRIO

hộp

15,000

16,500

DL

222

Kim Bấm 23/15 KW TRIO

hộp

18,000

19,800

DL

223

Kim Bấm 23/17 KW TRIO

hộp

21,000

23,100

DL

224

Kim Bấm 23/20 KW TRIO

hộp

23,000

25,300

DL

225

Kim Bấm 23/23 KW TRIO

hộp

26,000

28,600

DL

226

Bấm lỗ Stacom C206A 35 tờ

cái

75,000

82,500

Japan

227

Bấm lỗ Stacom 15 tờ (C209)

cái

42,000

46,200

Japan

228

Bấm lỗ Stacom 20 tờ (C203)

cái

57,000

62,700

Japan

229

Bấm lỗ Suremark 20 tờ

cái

60,000

66,000

Singapore

LÀM MỘC DẤU – KHẮC DẤU TÊN

230

Dấu 1 Dòng (Mộc tên, đã thu tiền, đã chi tiền, bán hàng qua điện thoại)

Cái

70,000

77,000

Đài Loan

231

Dấu 2,3,4,5 Dòng (Mộc Tên+ Chức Vụ, Mộc Công Ty,…)

Cái

Liên Hệ: 0904 944 876

Đài Loan

BẢNG TỪ HÀN QUỐC – BẢNG GHIM

232

Bảng Từ Hàn Quốc 0.8 x 1,2m

Cái

Liên Hệ: 0904 944 876

VN

233

Bảng Từ Hàn Quốc Tự Chọn Kích Thước

Cái

VN

234

Bảng Nỉ Ghim Giấy 0.8 x 1,2m

Cái

VN

235

Bảng Nỉ Ghim Giấy Tự Chọn Kích Thước

Cái

VN

236

Bảng Kính Dùng Trong Văn Phòng

Cái

VN

237

Bảng Flipchart

Cái

VN

238

Bảng Foocmica Ấn Độ 0.8 x 1,2 m

Cái

VN

239

Bảng Foocmica Ấn Độ Tự Chọn Kích Thước

Cái

VN

IN DÂY ĐEO – IN BẢNG TÊN

240

In Lụa Dây Đeo Nhân Viên

Sợi

Liên Hệ: 0904 944 876

VN

241

In Bảng Tên Nhân Viên

Cái

VN

242

In Thẩm Thấu Cao Cấp

Sợi

VN

KẸP GIẤY

243

Kẹp giấy nhọn C62

hộp

2,800

3,080

VN

244

Kẹp giấy nhọn C62 màu nhựa

hộp

2,200

2,420

VN

245

Kẹp giấy tròn C32

hộp

3,200

3,520

TQ

246

Kẹp bướm 15mm Echo, Slecho

hộp

3,200

3,520

VN

247

Kẹp bướm 19mm Echo, Slecho

hộp

3,800

4,180

VN

248

Kẹp bướm 25mm Echo, Slecho

hộp

5,500

6,050

VN

249

Kẹp bướm 32mm Echo, Slecho

hộp

8,000

8,800

VN

250

Kẹp bướm 41mm Echo, Slecho

hộp

14,000

15,400

VN

251

Kẹp bướm 51mm Echo, Slecho

hộp

20,000

22,000

VN

252

Kẹp bướm 15mm Stacom

hộp

4,500

4,950

Japan

253

Kẹp bướm 19mm Stacom

hộp

5,200

5,720

Japan

254

Kẹp bướm 25mm Stacom

hộp

8,000

8,800

Japan

255

Kẹp bướm 32mm Stacom

hộp

11,000

12,100

Japan

256

Kẹp bướm 41mm Stacom

hộp

16,000

17,600

Japan

257

Kẹp bướm 51mm Stacom

hộp

23,000

25,300

Japan

258

Kẹp acco nhựa

hộp

15,000

16,500

VN

259

Kẹp acco sắt

hộp

22,000

24,200

VN

BĂNG KEO-KEO

260

Băng keo văn phòng

cuộn

1,700

1,870

VN

261

Băng keo trong 2F5

cuộn

5,500

6,050

VN

262

Băng keo trong 4F8-80Y

cuộn

9,500

10,450

VN

263

Băng keo trong 4F8-100Y

cuộn

11,000

12,100

VN

264

Băng keo 2 mặt 1F2

cuộn

2,500

2,750

VN

265

Băng keo 2 mặt 2F4

cuộn

4,000

4,400

VN

266

Băng keo 2 mặt 4F8

cuộn

8,000

8,800

VN

267

Băng keo giấy 1F2

cuộn

3,300

3,630

VN

268

Băng keo giấy 2F4

cuộn

5,500

6,050

VN

269

Băng keo giấy 4F8

cuộn

11,000

12,100

VN

270

Băng keo simili 3F6 9Y

cuộn

6,500

7,150

VN

271

Băng keo simili 4F8 9Y

cuộn

8,500

9,350

VN

272

Băng keo xốp 2F4

cuộn

9,000

9,900

VN

273

Băng keo xốp 4F8

cuộn

18,000

19,800

VN

274

Hồ nước Queen

chai

3,000

3,300

VN

275

Hồ nước Thiên Long

chai

3,200

3,520

VN

276

Hồ khô Hàn Quốc

chai

4,500

4,950

HQ

277

Hồ khô Double A

chai

5,500

6,050

THAILAND

278

Hồ Khô Steadtler

chai

9,000

9,900

Đức

279

Nhãn Tomy A5

xấp

8,500

9,350

VN

280

Nhãn Kokuyo A5

xấp

8,500

9,350

Japan

SỔ CARO – TẬP – BAO THƯ

281

Sổ Caro 21*33 ( dày )

cuốn

28,000

30,800

VN

282

Sổ Caro 21*33 ( đặc biệt )

cuốn

35,000

38,500

VN

283

Sổ Caro 25*33 ( dày )

cuốn

30,000

33,000

VN

284

Sổ Caro 25*33 ( dày Đ.Biệt)

cuốn

40,000

44,000

VN

285

Sổ Caro 30* 40 ( dày)

cuốn

45,000

49,500

VN

286

Sổ da CK7 dày

cuốn

20,000

22,000

VN

287

Sổ da CK8 dày

cuốn

24,000

26,400

VN

288

Sổ da CK9 dày

cuốn

28,000

30,800

VN

289

Sổ da A4 dày

cuốn

34,000

37,400

VN

290

Tập 100 trang Thế Hệ Mới

cuốn

4,800

5,280

VN

291

Tập 100 Trang Thường

cuốn

4,500

4,950

VN

292

Tập 200 Trang Thường

cuốn

9,000

9,900

VN

293

Tập 200 trang Thế Hệ Mới

cuốn

9,600

10,560

VN

294

Tập 100 trang Sinh Viên

cuốn

9,000

9,900

VN

295

Tập 200 trang Sinh Viên

cuốn

18,000

19,800

VN

296

Bao Thư Trắng 12 x 18

xấp/100cái

20,000

22,000

VN

297

Bao thư trắng 12×22

xấp/100cái

22,000

24,200

VN

298

Bao thư trắng A4

cái

920

1,012

VN

299

Bao thư trắng A5

cái

600

660

VN

300

Sổ lò xo PGrand A4 (bìa nhựa) 240 trang

cuốn

46,000

50,600

VN

301

Sổ lò xo PGrand B5 (bìa nhựa) 240 trang

cuốn

42,000

46,200

VN

302

Sổ lò xo PGrand A5 (bìa nhựa) 240 trang

cuốn

36,000

39,600

VN

303

Sổ lò xo A5 ĐB

cuốn

18,000

19,800

VN

304

Sổ lò xo A6 ĐB

cuốn

13,000

14,300

VN

305

Sổ lò xo B5 ĐB

cuốn

24,000

26,400

VN

306

Sổ lò xo A4 ĐB

cuốn

29,000

31,900

VN

307

Giấy giới thiệu

cuốn

6,000

6,600

VN

308

Hóa đơn bán lẻ 2 liên 12×19

cuốn

11,000

12,100

VN

309

Phiếu thu, chi 1 liên 12×19

cuốn

6,000

6,600

VN

310

Phiếu thu, chi 2 liên 50 bộ 12 x 19

cuốn

11,000

12,100

VN

311

Phiếu thu, chi 3 liên 50 bộ 12 x 19

cuốn

15,000

16,500

VN

312

Phiếu thu, chi 3 liên 50 bộ Khổ A5

Cuốn

19,000

20,900

VN

313

Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 50 bộ 12×19

cuốn

11,000

12,100

VN

314

Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 50 bộ Khổ A5

Cuốn

19,000

20,900

VN

315

Hóa đơn bán lẻ 3 liên 12x 19

cuốn

15,000

16,500

VN

316

Phiếu nhập, xuất kho 3 liên 50 bộ A4

cuốn

32,000

35,200

VN

SỔ NAMCARD – PHÂN TRANG CÁC LOẠI

317

Sổ namecard 120 Nhựa Plus

cuốn

25,000

27,500

Japan

318

Sổ namecard 120

cuốn

21,000

23,100

TQ

319

Sổ namecard 160

cuốn

26,000

28,600

TQ

320

Sổ namecard 240

cuốn

32,000

35,200

TQ

321

Sổ namecard 320

cuốn

42,000

46,200

TQ

322

Sổ namecard 500

cuốn

75,000

82,500

TQ

323

Phân trang giấy 10

bộ

11,000

12,100

VN

324

Phân trang giấy 12

bộ

12,000

13,200

VN

325

Phân trang nhựa 10

bộ

8,000

8,800

VN

326

Phân trang nhựa 12

bộ

9,000

9,900

VN

327

Phân trang nhựa 24

bộ

26,000

28,600

VN

KHAY HỒ SƠ – KỆ VIẾT

328

Khay mica 2 tầng 169-2

cái

90,000

99,000

VN

329

Khay mica 3 tầng 169 -3

cái

120,000

132,000

VN

330

Khay nhựa 2 tầng 182-2

cái

70,000

77,000

VN

331

Khay nhựa 3 tầng 182-3

cái

90,000

99,000

VN

332

Kệ xéo nhựa 1 ngăn Xukiva

cái

14,000

15,400

VN

333

Kệ xéo nhựa 3 ngăn

cái

27,000

29,700

VN

334

Kệ xéo nhựa 3 ngăn Xukiva

cái

34,000

37,400

VN

335

Kệ viết 168

cái

26,500

29,150

VN

336

Kệ Viết 170

cái

33,000

36,300

VN

337

Kệ viết 172

cái

33,000

36,300

VN

338

Kệ viết 174

cái

36,000

39,600

VN

339

Kệ viết 179

cái

32,000

35,200

VN

340

Kệ viết 184

cái

40,000

44,000

VN

341

Kệ viết 4 màu

cái

33,000

36,300

VN

KÉO – DAO VĂN PHÒNG

342

Cắt keo nhỏ DH 200

cái

11,000

12,100

VN

343

Cắt keo trung DH 300

cái

14,000

15,400

VN

344

Cắt keo đại DH 400

cái

33,000

36,300

VN

345

Cắt keo cầm tay 5F

cái

16,000

17,600

VN

346

Kéo nhỏ đồi mồi

cây

7,000

7,700

VN

347

Kéo nhỏ Stacom (16.5cm)

cây

13,500

14,850

Japan

348

Kéo S180

cây

12,000

13,200

ĐL

349

Kéo K19

cây

18,000

19,800

ĐL

350

Kéo hoa hồng

cây

13,000

14,300

VN

351

Kéo lớn Stacom (21cm)

cây

26,000

28,600

Japan

352

Dao nhỏ TQ HENGJIA

cây

8,000

8,800

TQ

353

Dao lớn TQ HENGJIA

cây

14,000

15,400

TQ

354

Dao SDI nhỏ 0404

cây

10,000

11,000

TQ

355

Dao SDI lớn 0423

cây

16,500

18,150

TQ

356

Dao lớn Trong

cây

6,000

6,600

VN

357

Kiềm Gỡ Kim Eagle

Cái

25,000

27,500

ĐL

358

Gỡ kim

cái

6,500

7,150

VN

359

Bấm gỡ kim nhựa

cái

15,000

16,500

Đài Loan

360

Lưỡi dao rọc giấy nhỏ

tép

9,000

9,900

VN

361

Lưỡi dao rọc giấy lớn

tép

13,000

14,300

VN

THIẾT BỊ VI TÍNH

362

Đĩa CD Kachi

cái

4,500

4,950

TQ

363

Đĩa CD Maxcell

cái

5,500

6,050

Japan

364

Đĩa DVD Sony

cái

7,000

7,700

Japan

365

Đĩa DVD Maxcell

cái

7,000

7,700

Japan

366

Bút Lazer thường

cây

60,000

66,000

TQ

367

Bút Lazer tốt (lật trang)

cây

250,000

275,000

TQ

368

Chổi quét máy tính

cây

32,000

35,200

TQ

369

Chuột vi tính Thường

Con

50,000

55,000

TQ

370

Chuột vi tính Logitech Chính Hãng Có Dây

Con

100,000

110,000

CHãng

371

Chuột vi tính Logitech Chính Hãng Ko Dây

Con

200,000

220,000

CHãng

372

Ổ cắm điện 6D52

cái

140,000

154,000

VN

373

Ổ cắm điện xoay tròn đĩa bay

cái

145,000

159,500

VN

374

Bàn phím vi tính Tốt

cái

250,000

275,000

ĐL

375

USB 8G Kingmax, Kingston

cái

150,000

165,000

Japan

376

USB 16G Kingmax, Kingston

cái

180,000

198,000

Japan

MÁY TÍNH CASIO

377

Máy tính casio MX 12B

cái

140,000

154,000

Japan

378

Máy tính casio MX 120B

cái

160,000

176,000

Japan

379

Máy tính casio AX 12B

cái

220,000

242,000

Japan

380

Máy tính casio DX 120B

cái

270,000

297,000

Japan

381

Máy tính 3018

cái

105,000

115,500

TQ

382

Máy tính 8818

cái

105,000

115,500

TQ

383

Máy tính DJ 120 D Plus

cái

340,000

374,000

Japan

384

Máy tính MJ 120 D Plus

cái

210,000

231,000

Japan

385

Máy tính DJ 240 D Plus

cái

430,000

473,000

Japan

386

Máy Tính Casio 570VN Plus

cái

420,000

462,000

Japan

387

Máy tính LC 403TV

cái

100,000

110,000

Japan

PIN

388

Pin Maxcell 2A Chính Hãng

cặp

5,500

6,050

INDO

389

Pin Maxcell 3A Chính Hãng

cặp

5,500

6,050

INDO

390

Pin Panasonic 2A, 3A Chính Hãng

Cặp

6,500

7,150

INDO

391

Pin Energizer 2A, 3A

Cặp

16,000

17,600

Singapore

392

Pin Energizer 2A, 3A Chính Hãng

Cặp

29,000

31,900

Singapore

393

Pin 9V Camelion

Viên

12,000

13,200

Đài Loan

394

Pin Sạc Các Loại

Cặp

Liên Hệ: 0904 944 876

VĂN PHÒNG PHẨM KHÁC

395

Tampon Horse nhỏ

cái

25,000

27,500

THAILAND

396

Tampon Horse lớn

cái

32,000

35,200

THAILAND

397

Tampon Shiny Số 2 Nhỏ

cái

38,000

41,800

ĐL

398

Tampon Shiny Số 3 lớn

cái

42,000

46,200

ĐL

399

Mực dấu Shiny

chai

35,000

38,500

ĐL

400

Mực dấu Trodat

chai

47,000

51,700

USA

401

Băng tên nhựa cứng

cái

1,500

1,650

VN

402

Bảng tên nhựa dẻo đứng(hàng đẹp)

cái

2,000

2,200

VN

403

Dây đeo lụa móc xoay

sợi

2,500

2,750

VN

404

Bảng tên da

cái

2,500

2,750

VN

405

Lau bảng

cái

10,000

11,000

VN

406

Cà phê G7

hộp

49,000

53,900

VN

407

Cà phê Vina

bịch

54,000

59,400

VN

408

Milo lúa mạch

bịch

35,000

38,500

VN

409

Nước khoáng Lavie 350ml

thùng

80,000

88,000

VN

410

Nước khoáng Lavie 350ml

thùng

90,000

99,000

VN

411

Nước khoáng Aqufina 350ml

thùng

95,000

104,500

VN

412

Chuốt chì Thường

cái

4,000

4,400

TQ

413

Chuốt chì Stacom Ps 106

cái

5,000

5,500

Japan

414

Thước nhựa cùng TL 20 cm

cây

3,000

3,300

VN

415

Thước nhựa cùng TL 30 cm

cây

4,000

4,400

VN

416

Thước nhựa Win dẻo 20 cm

cây

3,000

3,300

VN

417

Thước nhựa Win dẻo 30 cm

cây

4,000

4,400

VN

418

Đinh dù

bịch

3,500

3,850

VN

419

Chặn sách

cái

52,000

57,200

VN

420

Máy đóng số tự động 6 số

cái

175,000

192,500

TQ

421

Máy đóng số tự động 8 số

cái

240,000

264,000

TQ

422

Bàn cắt giấy A4

cái

190,000

209,000

VN

423

Máy bấm giá Motex

cái

70,000

77,000

TQ

424

Sáp đếm tiền

hộp

5,000

5,500

VN

425

Bìa Ép Plastic A4 80 mic

xấp

110,000

121,000

VN

426

Bìa Ép Plastic A3 80 mic

xấp

220,000

242,000

VN

427

Máy bấm giá EOS

cái

100,000

110,000

TQ

DUNG DICH VỆ SINH VĂN PHÒNG

428

Giấy vệ sinh An An

lốc(10 cuộn)

32,000

35,200

VN

429

Giấy Vệ Sinh Toply

lốc(10 cuộn)

31,000

34,100

VN

430

Giấy vệ sinh May

lốc(10 cuộn)

54,000

59,400

VN

431

Giấy vệ sinh Pupy

lốc(10 cuộn)

73,000

80,300

VN

432

Khăn ăn Pupy Trà Xanh

hộp

14,000

15,400

VN

433

Khăn ăn Bless You

hộp

18,000

19,800

VN

434

Khăn ăn Pupy New Supreme (180 tờ)

hộp

21,000

23,100

VN

435

Khăn lau nhỏ

cái

4,000

4,400

VN

436

Nước rửa chén Sunlight 1 lít

chai

23,000

25,300

VN

437

Nước rửa chén Gift

chai

21,000

23,100

VN

438

Ly Nhựa Nhỏ 411

lốc/50 cái

12,000

13,200

VN

439

Ly Giấy Nhỏ 7 OZ

Lốc/ 50 cái

42,000

46,200

VN

440

Chổi lúa quét nhà (cán nhựa) TỐT

cây

42,000

46,200

VN

441

Ky Rác

Cái

22,000

24,200

VN

442

Bộ Lau Nhà 360

Bộ

320,000

352,000

VN

443

Sáp thơm Ami

hộp

38,000

41,800

VN

444

Sáp thơm Glade

hộp

45,000

49,500

VN

445

Nước lau kiếng Gift

chai

22,000

24,200

VN

446

Xịt phòng Ami

chai

38,000

41,800

VN

447

Xịt Muỗi

Chai

55,000

60,500

VN

448

Xịt phòng Spring

chai

30,000

33,000

VN

449

Sọt rác trung Không nắp

cái

45,000

49,500

VN

450

Sọt rác nhỏ Không Nắp

cái

35,000

38,500

VN

451

Sọt Rác Duy Tân Trung Có Nắp

cái

105,000

115,500

VN

452

Gift lau sàn 1 lít

chai

27,000

29,700

VN

453

Gift lau sàn 4 lít

can

78,000

85,800

VN

454

Rửa tay Lifebuoy 180 ml

chai

24,000

26,400

VN

455

Rửa tay Lifebuoy 4 lít

chai

280,000

308,000

VN

456

Tẩy Đa Năng Sumo

chai

30,000

33,000

VN

457

Sunlight lau sàn 4 lít

bình

82,000

90,200

VN

458

Sunlight lau sàn 1 lít

chai

28,000

30,800

VN

459

Vim tẩy bồn cầu

chai lớn

32,000

35,200

VN

460

Duck Tẩy Bồn Cầu

chai lớn

32,000

35,200

VN

461

Xà bông Lifebouy

bánh

12,000

13,200

VN

462

Dây thun

bịch

35,000

38,500

VN

463

Bao xốp đen

kg

40,000

44,000

VN

464

Túi rác 3 màu

bịch

35,000

38,500

VN

Các loại văn phòng phẩm tại AnFát cung cấp đó là: giấy in văn phòng; các loại bút viết; tấm bìa hồ sơ; các lỗ bấm kim, bấm lỗ, băng keo; hồ dán; máy dành riêng cho văn phòng; các từ mẫu biểu mẫu kế toán; sổ da cao cấp; dây đeo thẻ hoặc bảng tên; dao, kéo, cắt keo;…

Khi mua văn phòng phẩm tại AnFát, thì chúng tôi có cài sẵn các chế độ theo hình thức thanh toán, cụ thể như: hình thức thanh toán trực tiếp, hình thức chuyển khoản qua thẻ và cuối cùng các bạn có thể thanh toán bằng phương thức chuyển khoản qua thẻ.

Sự uy tín và chất lượng của sản phẩm, thì đã được công nhận và khẳng định. Hiện nay, các khách hàng không ngừng tìm kiếm được người ta. AnFát vẫn đang muốn làm mới thêm các thương hiệu của dòng thiết bị văn phòng phẩm. Nó có thể mở rộng thêm các hệ thống cùng rất nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Vì vậy, nó luôn dành được những tình yêu mến từ tất cả mọi người xung quanh và tất cả những người đã mua vật tư văn phòng phẩm hoặc đang sử dụng những nhu yếu phẩm văn phòng tại AnFát.

Những sản phẩm bán chạy nhất tại AnFát là: Giấy Natural A4 70gsm; Giấy Double A A4 70gsm; Bút bi Thiên Long TL-079 PLUS; Bấm kim Plus No.10;…

Ngoài ra nếu bạn có nhu cầu kinh doanh mặt hàng này, có thể tìm hiểu bài viết về kinh doanh văn phòng phẩm do AnFát biên soạn. AnFát là một nơi chuyên cung cấp các mặt hàng cao cấp, đi đôi với mức giá cực rẻ. Khi mua văn phòng phẩm giao hàng tận nơi Hà Nội, AnFát luôn phục vụ với khách hàng một cách nhiệt tình, hết mình.

Bài viết khác