- Trang chủ/
- Tin tức
Những thông tin về giá văn phòng phẩm chất lượng, giá rẻ trên thị trường
Ngày đăng: 24/11/2021
Những thiết bị văn phòng phẩm là những thiết bị thông minh, với nhiều kiểu dáng và mẫu mã đa dạng. Vậy bạn đã từng khảo sát giá các vật dụng văn phòng phẩm chưa? Nội dung bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu một cách toàn diện nhất về giá thành những sản phẩm có tại các văn phòng phẩm hiện nay.
1. Văn phòng phẩm là gì?
- Văn phòng phẩm AnFát là nơi chuyên cung cấp các thiết bị, để hỗ trợ kịp thời cho các loại thiết bị như: giấy in; mực in; bản photo; giấy ghi chú; vở; bút; thư; giấy than; hồ dán; túi hoăc cặp đựng tài liệu;…
- Trên thị trường hiện nay đã xuất hiện rất nhiều những công ty doanh nghiệp mới khác nhau, họ đưa ra bảng giá văn phòng phẩm 2018 cạnh tranh khác nhau. Các công ty nổi tiếng ở trong nước và ngoài nước như: Deli; MG; Thiên Long;..
- Danh mục văn phòng phẩm được chia làm 2 kiểu khác nhau: đó là dụng cụ văn phòng phẩm theo vật liệu và theo công dụng
- Nhóm thứ nhất 1: bao gồm đồ dùng bằng giấy; các loại giấy in, giấy Photocopy;….
- Nhóm thứ 2: bao gồm những thiết bị cung cấp giấy; có máy in ấn kèm báo giá mực in; máy fax; giúp lưu trữ dữ liệu;…
- AnFát là nơi chuyên cung cấp văn phòng phẩm giá gốc tại Hà Nội, với nhiều năm kinh nghiệm, các sản phẩm đa dạng kiểu dáng, kích thước, màu sắc và giá cả phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng.
2. Những ưu điểm của văn phòng phẩm AnFát
- Với phương châm là: nhanh nhất-chất lượng nhất-tiết kiệm nhất.
- Giải thích các yếu tố phương châm:
- Nhanh nhất: nhờ có phương châm này mà có thể cung cấp đầy đủ các loại văn phòng phẩm giá sỉ.
- Chất lượng nhất: là nơi nhập khẩu trực tiếp các mặt hàng sản phẩm khác nhau và giá văn phòng phẩm khác nhau.
- Tiết kiệm nhất: Công ty AnFát là nơi cung cấp riêng các sản phẩm cho các đại lý với mức giá văn phòng phẩm Hà Nội và chính sách chiết khấu văn phòng phẩm hợp lý.
3. Các hình thức báo giá văn phòng phẩm AnFát
- Sản phẩm tại AnFát được thiết kế theo nhiều kiểu dáng, mẫu mã, đa dạng; màu sắc hay kích thước
- Mỗi mức hình thức kiểu dáng phù hợp thì đều mang một mức giá văn phòng phẩm tương ứng
- AnFát là một địa chỉ nổi tiếng, cung cấp đầy đủ các thiết bị thuộc môi trường văn phòng làm việc và học tập. Với rất nhiều năm kinh nghiệm, nên những sản phẩm của chúng tôi luôn đạt trên mốc của các yêu cầu.
- AnFát có những phương thức kinh doanh đảm bảo chất lượng sản phẩm, giá văn phòng phẩm hợp lý, báo giá sổ ghi chép, giá sổ công tác cũng như giá file kẹp tài liệu chính xác, uy tín
- Ngoài ra, Công ty cổ phần thương mại tổng hợp AnFát có rất nhiều đội ngũ để giao hàng khi khách hàng mua văn phòng phẩm giá rẻ ở Hà Nội, nhiệt tình, nhanh và đúng địa chỉ.
STT |
MẶT HÀNG |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
ĐƠN GIÁ CÓ V.A.T 10% |
GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
GIẤY IN – PHOTO |
|||||
1 |
Giấy trắng Excel A4 70gsm |
ream |
49,000 |
53,900 |
INDO |
2 |
Giấy trắng Excel A4 70gsm Thái Lan Tốt |
ream |
53,000 |
58,300 |
THAILAND |
3 |
Giấy trắng Excel A4 80gsm |
ream |
59,000 |
64,900 |
INDO |
4 |
Giấy Double A A4 70gsm |
ream |
65,000 |
71,500 |
THAILAND |
5 |
Giấy Natural A4 70gsm |
ream |
58,000 |
63,800 |
INDO |
6 |
Giấy Delight A4 70 |
ream |
58,000 |
63,800 |
THAILAND |
7 |
Giấy Double A A4 80gsm |
ream |
79,000 |
86,900 |
THAILAND |
8 |
Giấy Quality A4 70 gms |
ream |
61,000 |
67,100 |
THAILAND |
9 |
Giấy Quality A4 80 gms |
ream |
70,000 |
77,000 |
THAILAND |
10 |
Giấy Paper One A4 70 |
ream |
66,000 |
72,600 |
INDO |
11 |
Giấy Paper One A4 80 |
ream |
76,500 |
84,150 |
INDO |
12 |
Giấy Paper One A3 80 |
ream |
154,000 |
169,400 |
INDO |
13 |
Giấy IK Plus A4 70 |
ream |
65,000 |
71,500 |
INDO |
14 |
Giấy IK Plus A4 80 |
ream |
73,000 |
80,300 |
INDO |
15 |
Giấy Idea A3 70gsm |
ream |
129,000 |
141,900 |
THAILAND |
16 |
Giấy Idea A3 80gsm |
ream |
152,000 |
167,200 |
THAILAND |
17 |
Giấy Double A A3 70gsm |
ream |
129,000 |
141,900 |
THAILAND |
18 |
Giấy Double A A3 80gsm |
ream |
158,000 |
173,800 |
THAILAND |
19 |
Giấy Idea A4 70 |
ream |
64,000 |
70,400 |
THAILAND |
20 |
Giấy Idea A4 80 |
ream |
74,000 |
81,400 |
THAILAND |
21 |
Giấy Excell A3 70 gsm |
ream |
109,000 |
119,900 |
INDO |
22 |
Giấy Quality A3 70 |
ream |
126,000 |
138,600 |
THAILAND |
23 |
Giấy A1 80 |
tờ |
1,600 |
1,760 |
INDO |
24 |
Giấy Excel A5 70 |
ream |
26,000 |
28,600 |
INDO |
25 |
Giấy Excel A5 80 |
ream |
31,000 |
33,000 |
INDO |
26 |
Giấy For màu A4 70 |
ream |
69,000 |
71,500 |
VN |
27 |
Giấy For màu A4 80 |
ream |
78,000 |
82,500 |
VN |
NẾU KHÁCH HÀNG KHÔNG LẤY HÓA ĐƠN GIẤY A4 GIẢM 2.000, GIẤY A3 GIẢM 5.000 TRÊN ĐƠN GIÁ CÓ VAT |
DO TÌNH HÌNH BỘT GIẤY TRÊN THẾ GIỚI ĐANG BIẾN ĐỘNG GIÁ CẢ THEO TỪNG NGÀY NÊN CÔNG TY VĂN PHÒNG PHẨM ANFÁT THÔNG BÁO ĐẾN QUÝ KHÁCH HÀNG VỀ GIÁ GIẤY SẼ ĐƯỢC THAY ĐỔI VÀ CẬP NHẬT LIÊN TỤC, CHÚNG TÔI SẼ CỐ GẮNG HẾT SỨC TRONG VIỆC ĐẢM BẢO GIÁ GIẤY TỐT NHẤT KHI BÁO GIÁ CHO QUÝ KHÁCH HÀNG |
|||||
---|---|---|---|---|---|
GIẤY LIÊN TỤC – GIẤY FAX |
|||||
28 |
Giấy Liên tục 210×279 (01 liên) |
thùng |
190,000 |
209,000 |
Liên Sơn |
29 |
Giấy Liên tục 240×279 (01 liên) |
thùng |
215,000 |
236,500 |
Liên Sơn |
30 |
Giấy Liên tục 380×279 (01 liên) |
thùng |
315,000 |
346,500 |
Liên Sơn |
31 |
Giấy Liên tục 210×279 (2,3,4 liên) |
thùng |
300,000 |
330,000 |
Liên Sơn |
32 |
Giấy Liên tục 240×279 (2,3,4 liên) |
thùng |
350,000 |
385,000 |
Liên Sơn |
33 |
Giấy Liên tục 380×279 (2,3,4 liên) |
thùng |
500,000 |
550,000 |
Liên Sơn |
34 |
Giấy decan A4 đế vàng |
xấp |
67,000 |
73,700 |
VN |
35 |
Giấy decan A4 đế xanh |
xấp |
65,000 |
71,500 |
VN |
36 |
Giấy in ảnh A4 |
xấp |
55,000 |
60,500 |
VN |
37 |
Giấy Decan Da Bò A4 |
Xấp |
72,000 |
79,200 |
VN |
38 |
Giấy in ảnh A3 |
xấp |
110,000 |
121,000 |
VN |
39 |
Giấy niêm Phong |
Xấp |
16,000 |
17,600 |
VN |
40 |
Bìa giấy Thái A4 – 180gsm |
xấp |
34,000 |
37,400 |
VN |
41 |
Bìa giấy Thái A3 – 180gsm |
xấp |
68,000 |
74,800 |
VN |
42 |
Bìa Mỹ A4 210 gsm |
xấp |
65,000 |
71,500 |
VN |
43 |
Bìa Mỹ A3 210 gsm |
Xấp |
130,000 |
143,000 |
VN |
44 |
Giấy Fax Sakura Dapha |
cuộn |
21,000 |
23,100 |
Japan |
GIẤY NOTES – GIẤY THAN |
|||||
45 |
Notes 1.5″ x 2″ Pronoti |
xấp |
3,000 |
3,300 |
ĐL |
46 |
Notes 2″ x 3″ Stickiii |
xấp |
4,500 |
4,950 |
ĐL |
47 |
Notes 3″ x 3″ Stickiii |
xấp |
6,000 |
6,600 |
ĐL |
48 |
Notes 3″ x 4″ Stickiii |
xấp |
7,000 |
7,700 |
ĐL |
49 |
Notes 5″ x 3″ Stickiii |
xấp |
8,500 |
9,350 |
ĐL |
50 |
Notes 3×3 5 màu khối |
xấp/ 5 màu |
11,000 |
12,100 |
INDO |
51 |
Notes 4 màu Pronoti |
xấp |
12,000 |
13,200 |
ĐL |
52 |
Note 5 màu dạ quang (giấy) |
xấp |
10,000 |
11,000 |
ĐL |
53 |
Notes 5 màu dạ quang (nhựa) 3M |
xấp |
16,000 |
17,600 |
3M-USA |
54 |
Notes 5 màu dạ quang (nhựa) Pronoti |
xấp |
11,000 |
12,100 |
ĐL |
55 |
Miếng phân trang nhựa nhiều màu |
vĩ |
26,500 |
29,150 |
3M-USA |
56 |
Note “sign here” |
vĩ |
29,000 |
31,900 |
3M-USA |
57 |
Note “Please here” |
vĩ |
21,000 |
23,100 |
ĐL |
58 |
Giấy than bàn tay xanh |
xấp |
75,000 |
82,500 |
THAILAND |
59 |
Giấy than G-star |
xấp |
58,000 |
63,800 |
USA |
BÌA LÁ, BÌA NHỰA, BÌA CÒNG CÁC LOẠI |
|||||
60 |
Bìa lá Double A |
cái |
2,000 |
2,200 |
THAILAND |
61 |
Bìa lá Plus mõng |
cái |
1,600 |
1,760 |
Japan |
62 |
Bìa lá PLUS HO-161 |
cái |
2,200 |
2,420 |
Japan |
63 |
Bìa lá PLUS HO-171 |
cái |
2,700 |
2,970 |
Japan |
64 |
Bìa accord nhựa Thiên Long, Double A |
cái |
5,000 |
5,500 |
VN |
65 |
Bìa Accord Nhựa Plus |
cái |
9,000 |
9,900 |
Japan |
66 |
Bìa accord giấy M&T |
cái |
4,500 |
4,950 |
VN |
67 |
Bìa Accord Giấy Plus Ko Nẹp |
cái |
8,000 |
8,800 |
Japan |
68 |
Bìa Accord Giấy Plus Có Nẹp |
cái |
9,000 |
9,900 |
Japan |
69 |
Bìa 1 nút My Clear A4 |
cái |
2,800 |
3,080 |
VN |
70 |
Bìa 1 nút My Clear F4 |
cái |
2,800 |
3,080 |
VN |
71 |
Bìa 1 nút dây cột F4 |
cái |
4,800 |
5,280 |
VN |
72 |
Bìa dây cột Giấy Xi Măng 3,5F A4 |
cái |
6,500 |
7,150 |
VN |
73 |
Bìa dây cột Giấy Xi Măng 5F A3 |
cái |
8,000 |
8,800 |
VN |
74 |
Bìa dây cột Giấy Xi Măng 7F A4 |
cái |
8,000 |
8,800 |
VN |
75 |
Bìa dây cột Giấy Xi Măng 10F A3 |
cái |
10,000 |
11,000 |
VN |
76 |
Bìa 3 dây 7F |
cái |
5,500 |
6,050 |
VN |
77 |
Bìa 3 dây 10F |
cái |
6,500 |
7,150 |
VN |
78 |
Bìa 3 dây 15F |
cái |
8,000 |
8,800 |
VN |
79 |
Bìa 3 dây 7F Tốt Thái Dương |
cái |
6,500 |
7,150 |
VN |
80 |
Bìa 3 dây 10F Tốt Thái Dương |
cái |
7,500 |
8,250 |
VN |
81 |
Bìa 3 dây 15F Tốt Thái Dương |
cái |
9,000 |
9,900 |
VN |
82 |
Bìa 3 dây 7F Bóng Thảo Linh |
cái |
9,000 |
9,900 |
VN |
83 |
Bìa 3 dây 10F Bóng Thảo Linh |
cái |
10,500 |
11,550 |
VN |
84 |
Bìa 3 dây 15F Bóng Thảo Linh |
cái |
12,000 |
13,200 |
VN |
85 |
Bìa cây nhỏ |
cái |
3,000 |
3,300 |
VN |
86 |
Bìa đục lỗ HQ 303 A DÀY 4 lạng |
xấp |
35,000 |
38,500 |
VN |
87 |
Bìa đục lỗ DÀY 6 Lạng Hàng Xuất Khẩu |
xấp |
45,000 |
49,500 |
Japan |
88 |
Bìa Đục Lỗ Dày 8 Lạng Hàng Xuất Khẩu |
xấp |
55,000 |
60,500 |
Japan |
89 |
Bìa Kiếng A4 dày |
xấp |
63,000 |
69,300 |
VN |
90 |
Bìa Kiếng A3 dày |
xấp |
125,000 |
137,500 |
VN |
91 |
Bìa trình ký simili A4 đơn |
cái |
12,000 |
13,200 |
VN |
92 |
Bìa trình ký simili A4 đôi |
cái |
14,000 |
15,400 |
VN |
93 |
Bìa trình ký mica A4 đơn |
cái |
19,000 |
20,900 |
VN |
94 |
Bìa trình ký mica A4 đôi |
cái |
21,000 |
23,100 |
VN |
95 |
Bìa hộp simili 7F |
cái |
26,000 |
28,600 |
VN |
96 |
Bìa hộp simili 10F |
cái |
32,000 |
35,200 |
VN |
97 |
Bìa hộp simili 15F |
cái |
37,000 |
40,700 |
VN |
98 |
Bìa hộp simili 20 F |
cái |
42,000 |
46,200 |
VN |
99 |
Bìa còng cua nhựa 2F5 |
cái |
19,000 |
20,900 |
VN |
100 |
Bìa còng cua nhựa 3F5 Double A |
cái |
22,000 |
24,200 |
VN |
101 |
Bìa còng cua si 3F5 Ageless |
cái |
19,000 |
20,900 |
VN |
102 |
Bìa còng cua si 3F5 ABBA Thành Phát tốt |
cái |
23,000 |
25,300 |
VN |
103 |
Bìa còng cua si kiếng 3F5 |
cái |
26,000 |
28,600 |
VN |
104 |
Bìa còng bật 5F,7F 2 mặt xi |
cái |
25,000 |
27,500 |
VN |
105 |
Bìa Còng 5F, 7F KoKuyo |
cái |
47,000 |
51,700 |
Japan |
106 |
Bìa còng bật 5F, 7F Thành Phát tốt |
cái |
29,000 |
31,900 |
VN |
107 |
Bìa còng bật 7F , 5F PLUS |
cái |
38,000 |
41,800 |
Japan |
108 |
Bìa còng bật 7F KIMJIM |
cái |
38,000 |
41,800 |
Japan |
109 |
Bìa Còng Elephant 5F,7F Tốt |
cái |
47,000 |
51,700 |
Thái Lan |
110 |
Bìa còng bật 7F KINGSTAR Dán Viền |
cái |
40,000 |
44,000 |
VN |
111 |
Bìa còng bật 7F KINGSTAR Ép Viền |
cái |
47,000 |
51,700 |
VN |
BÌA NHỰA – SIMILI NHIỀU LÁ |
|||||
112 |
Bìa nhựa Thiên Long 20 lá |
cuốn |
22,000 |
24,200 |
THIENLONG |
113 |
Bìa nhựa Thiên Long 40 lá |
cuốn |
32,000 |
35,200 |
THIENLONG |
114 |
Bìa nhựa Thiên Long 60 lá |
cuốn |
42,000 |
46,200 |
THIENLONG |
115 |
Bìa nhựa Double A 20 lá |
cuốn |
22,000 |
24,200 |
THAILAND |
116 |
Bìa nhựa Double A 40 lá |
cuốn |
32,000 |
35,200 |
THAILAND |
117 |
Bìa Nhựa Double A 60 Lá |
cuốn |
42,000 |
46,200 |
THAILAND |
118 |
Bìa nhựa KingStar 40 lá |
cuốn |
34,000 |
37,400 |
VN |
119 |
Bìa nhựa KingStar 60 lá |
cuốn |
44,000 |
48,400 |
VN |
120 |
Bìa nhựa KingStar 80 lá |
cuốn |
54,000 |
59,400 |
VN |
121 |
Bìa nhựa KingStar 100 lá |
cuốn |
64,000 |
70,400 |
VN |
122 |
Bìa simili 20 lá |
cuốn |
25,000 |
27,500 |
TQ |
123 |
Bìa simili 40 lá |
cuốn |
28,000 |
30,800 |
TQ |
124 |
Bìa simili 60 lá |
cuốn |
36,000 |
39,600 |
TQ |
125 |
Bìa simili 80 lá |
cuốn |
44,000 |
48,400 |
TQ |
126 |
Bìa simili 100 lá |
cuốn |
52,000 |
57,200 |
TQ |
BÚT BI CÁC LOẠI |
|||||
127 |
Bút bi TL08 |
cây |
2,100 |
2,310 |
VN |
128 |
Bút bi TL025 |
cây |
3,200 |
3,520 |
VN |
129 |
Bút bi TL027 |
cây |
2,600 |
2,860 |
VN |
130 |
Bút bi TL031 |
cây |
6,000 |
6,600 |
VN |
131 |
Bút bi TL034 |
cây |
2,200 |
2,420 |
VN |
132 |
Bút bi TL036 |
cây |
7,000 |
7,700 |
VN |
133 |
Bút Bi Pencom 0,5mm |
cây |
2,000 |
2,200 |
Thái Lan |
134 |
Bút bi TL 047 |
cây |
5,000 |
5,500 |
VN |
135 |
Bút bi TL079 |
cây |
2,500 |
2,750 |
VN |
136 |
Bút bi TL089 |
cây |
2,400 |
2,640 |
VN |
137 |
Bút Bi TL 049 |
cây |
2,300 |
2,530 |
VN |
138 |
Bút Bi TL 095 |
cây |
4,400 |
4,840 |
VN |
139 |
Bút Bi TL 097 |
cây |
2,100 |
2,310 |
VN |
140 |
Bút Gel 029 |
Cây |
7,200 |
7,920 |
VN |
141 |
Bút Bi TL 049 |
cây |
4,500 |
4,950 |
VN |
142 |
Bút Gel TL 0.8 |
cây |
4,500 |
4,950 |
VN |
143 |
Bút Gel Mini |
cây |
3,000 |
3,300 |
TQ |
144 |
Bút bi BK BP-14 |
cây |
2,400 |
2,640 |
VN |
145 |
Bút bi BN L-28 |
cây |
2,500 |
2,750 |
VN |
146 |
Bút bi Aihao 555 |
cây |
1,200 |
1,320 |
TQ |
147 |
Bút bi 4 màu MG |
cây |
16,000 |
17,600 |
DL |
148 |
Bút My Gel 0.7 |
cây |
8,500 |
9,350 |
HQ |
149 |
Bút bi TL 093 dài Viết Không Ruột |
cây |
2,500 |
2,750 |
VN |
150 |
Bút gel MG K-35 (0,5) bấm |
cây |
11,000 |
12,100 |
Đài Loan |
151 |
Bút gel MG GP-1008 (0,5) bấm |
cây |
10,000 |
11,000 |
Đài Loan |
152 |
Bút gel MG GP-1151 (0,5) |
cây |
9,000 |
9,900 |
Đài Loan |
153 |
Bút gel MG GP-1720 (0,5) |
cây |
7,000 |
7,700 |
Đài Loan |
154 |
Bút gel MG AGP11503 (0,5) |
cây |
9,000 |
9,900 |
Đài Loan |
155 |
Bút bi MG 64701 (0,7) |
cây |
4,500 |
4,950 |
Đài Loan |
156 |
Bút bi MG 0834 (0,5) (hàng đẹp) |
cây |
3,000 |
3,300 |
Đài Loan |
157 |
Bút bi Pentel Star |
cây |
8,000 |
8,800 |
Japan |
158 |
Bút dán bàn Bến Nghé |
cặp |
10,500 |
11,550 |
VN |
159 |
Bút dán bàn Thiên Long |
cặp |
12,000 |
13,200 |
VN |
160 |
Bút Pentel Energel 0.7mm BL-57C Nắp |
Cây |
38,000 |
41,800 |
Japan |
161 |
Bút Pentel Energel 0.7mm BL-77C Bấm |
cây |
38,000 |
41,800 |
Japan |
162 |
Bút lông kim Uni-Pin |
cây |
25,000 |
27,500 |
Japan |
163 |
Bút kim Uni-Ball 150 |
cây |
11,000 |
12,100 |
TQ |
164 |
Bút kim Uni-Ball 150 Chính hãng |
cây |
28,000 |
30,800 |
Japan |
BÚT CHÌ CHUỐT-BẤM-BÚT DẠ QUANG |
|||||
165 |
Bút chì gỗ 2B |
cây |
2,400 |
2,640 |
Japan |
166 |
Bút chì gỗ Steadtler 2B 134 |
cây |
3,500 |
3,850 |
ĐỨC |
167 |
Bút chì bấm Pentel AX. 105 |
cây |
8,000 |
8,800 |
TQ |
168 |
Bút chì bấm Pentel A125T |
cây |
10,000 |
11,000 |
TQ |
169 |
Bút chì bấm Pentel A255 |
cây |
14,000 |
15,400 |
TQ |
170 |
Bút chì bấm Bạch Kim MG 14 |
cây |
8,500 |
9,350 |
VN |
171 |
Bút chì bấm MG 100 |
cây |
7,000 |
7,700 |
Đài Loan |
172 |
Bút chì bấm Cello Axis |
cây |
10,000 |
11,000 |
Ấn Độ |
173 |
Bút chì bấm Steadtler 777 (hàng tốt) |
cây |
23,000 |
25,300 |
Đức |
174 |
Ruột chì Sharp |
tép |
4,000 |
4,400 |
TQ |
175 |
Ruột chì Monami |
tép |
8,000 |
8,800 |
THAILAND |
176 |
Bút dạ quang HL-03 |
cây |
5,800 |
6,380 |
VN |
177 |
Bút dạ quang Luxor nhỏ 414 |
cây |
5,000 |
5,500 |
Ấn Độ |
178 |
Bút dạ quang Luxor lớn 401 |
cây |
7,700 |
8,470 |
Ấn Độ |
179 |
Bút dạ quang Stacom |
cây |
7,700 |
8,470 |
Japan |
180 |
Bút dạ quang Toyo |
cây |
4,600 |
5,060 |
TQ |
181 |
Bút dạ quang Steadtler |
cây |
16,000 |
17,600 |
ĐỨC |
BÚT LÔNG BẢNG CÁC LOẠI |
|||||
182 |
Bút lông bảng Thiên Long WB 03 |
cây |
6,000 |
6,600 |
VN |
183 |
Bút lông bảng Thiên Long WB 02 |
cây |
4,500 |
4,950 |
VN |
184 |
Bút lông bảng Luxor |
cây |
7,500 |
8,250 |
Ấn Độ |
185 |
Bút lông bảng Steadtler |
cây |
15,000 |
16,500 |
Đức |
186 |
Bút lông dầu Thiên Long PM04, PM09 |
cây |
7,200 |
7,920 |
VN |
187 |
Bút lông dầu KOKOBI |
cây |
3,200 |
3,520 |
VN |
188 |
Bút lông dầu đầu kim Zebra |
cây |
3,000 |
3,300 |
TQ |
189 |
Mực Lông Bảng Thiên Long |
Chai |
19,000 |
20,900 |
VN |
190 |
Bút lông dầu Thiên Long |
Chai |
8,000 |
8,800 |
VN |
BÚT XÓA – TẨY CÁC LOẠI |
|||||
191 |
Bút xóa CP09 Hàng thường |
cây |
8,000 |
8,800 |
VN |
192 |
Bút xóa kéo Plus mini 505 |
cây |
11,000 |
12,100 |
Japan |
193 |
Bút xóa kéo Plus lớn 105 |
cây |
16,000 |
17,600 |
Japan |
194 |
Bút xóa Thiên Long CP02 |
cây |
16,000 |
17,600 |
VN |
195 |
Ruột Xóa Plus lớn |
Cây |
13,500 |
14,850 |
Japan |
196 |
Gôm Steadtler Trung |
viên |
9,000 |
9,900 |
Đức |
197 |
Gôm Thiên Long E08 |
viên |
4,000 |
4,400 |
VN |
198 |
Gôm Plus nhỏ |
viên |
4,500 |
4,950 |
Japan |
199 |
Gôm Pentel nhỏ Chính Hãng |
viên |
6,500 |
7,150 |
Japan |
200 |
Gôm Pentel trung Chính Hãng |
viên |
12,000 |
13,200 |
Japan |
201 |
Gôm Pentel nhỏ Thường |
viên |
3,000 |
3,300 |
TQ |
202 |
Gôm Pentel trung Thường |
viên |
4,500 |
4,950 |
TQ |
BẤM KIM – BẤM LỖ |
|||||
203 |
Bấm kim Plus No.10 |
cái |
26,000 |
28,600 |
Japan |
204 |
Bấm kim Double A No.10 |
cái |
26,000 |
28,600 |
TQ |
205 |
Bấm kim 10 Thường |
cái |
14,000 |
15,400 |
TQ |
206 |
Bấm kim No.03 tốt Stacom |
cái |
42,000 |
46,200 |
Japan |
207 |
Bấm kim 50SA KW-Trio (100 tờ) Thường |
cái |
177,000 |
#ERROR! |
TQ |
208 |
Bấm kim 50SA KW-Trio (100 tờ) Chính Hãng |
cái |
290,000 |
#ERROR! |
Đài Loan |
209 |
Bấm kim 50LA KW-Trio (200 tờ) Thường |
cái |
245,000 |
#ERROR! |
TQ |
210 |
Bấm kim 50LA KW-Trio (200 tờ) Chính Hãng |
cái |
410,000 |
#ERROR! |
Đài Loan |
211 |
Bấm Kim Trợ Lực KW 5003 CH |
cái |
510,000 |
561,000 |
Đài Loan |
212 |
Kim bấm Plus No.10 |
hộp |
3,000 |
3,300 |
Japan |
213 |
Kim bấm Plus No.03 |
hộp |
9,000 |
9,900 |
Japan |
214 |
Kim bấm Stacom No.10 |
hộp |
2,200 |
2,420 |
Japan |
215 |
Kim bấm Stacom No.3, KW |
hộp |
6,500 |
7,150 |
Japan |
216 |
Kim Bấm 23/8 STACOM |
hộp |
11,000 |
12,100 |
Japan |
217 |
Kim Bấm 23/10 STACOM |
hộp |
12,500 |
13,750 |
Japan |
218 |
Kim Bấm 23/13 STACOM |
hộp |
15,000 |
16,500 |
Japan |
219 |
Kim Bấm 23/8 KW TRIO |
hộp |
12,000 |
13,200 |
DL |
220 |
Kim Bấm 23/10 KW TRIO |
hộp |
13,000 |
14,300 |
DL |
221 |
Kim Bấm 23/13 KW TRIO |
hộp |
15,000 |
16,500 |
DL |
222 |
Kim Bấm 23/15 KW TRIO |
hộp |
18,000 |
19,800 |
DL |
223 |
Kim Bấm 23/17 KW TRIO |
hộp |
21,000 |
23,100 |
DL |
224 |
Kim Bấm 23/20 KW TRIO |
hộp |
23,000 |
25,300 |
DL |
225 |
Kim Bấm 23/23 KW TRIO |
hộp |
26,000 |
28,600 |
DL |
226 |
Bấm lỗ Stacom C206A 35 tờ |
cái |
75,000 |
82,500 |
Japan |
227 |
Bấm lỗ Stacom 15 tờ (C209) |
cái |
42,000 |
46,200 |
Japan |
228 |
Bấm lỗ Stacom 20 tờ (C203) |
cái |
57,000 |
62,700 |
Japan |
229 |
Bấm lỗ Suremark 20 tờ |
cái |
60,000 |
66,000 |
Singapore |
LÀM MỘC DẤU – KHẮC DẤU TÊN |
|||||
230 |
Dấu 1 Dòng (Mộc tên, đã thu tiền, đã chi tiền, bán hàng qua điện thoại) |
Cái |
70,000 |
77,000 |
Đài Loan |
231 |
Dấu 2,3,4,5 Dòng (Mộc Tên+ Chức Vụ, Mộc Công Ty,…) |
Cái |
Liên Hệ: 0904 944 876 |
Đài Loan |
|
BẢNG TỪ HÀN QUỐC – BẢNG GHIM |
|||||
232 |
Bảng Từ Hàn Quốc 0.8 x 1,2m |
Cái |
Liên Hệ: 0904 944 876 |
VN |
|
233 |
Bảng Từ Hàn Quốc Tự Chọn Kích Thước |
Cái |
VN |
||
234 |
Bảng Nỉ Ghim Giấy 0.8 x 1,2m |
Cái |
VN |
||
235 |
Bảng Nỉ Ghim Giấy Tự Chọn Kích Thước |
Cái |
VN |
||
236 |
Bảng Kính Dùng Trong Văn Phòng |
Cái |
VN |
||
237 |
Bảng Flipchart |
Cái |
VN |
||
238 |
Bảng Foocmica Ấn Độ 0.8 x 1,2 m |
Cái |
VN |
||
239 |
Bảng Foocmica Ấn Độ Tự Chọn Kích Thước |
Cái |
VN |
||
IN DÂY ĐEO – IN BẢNG TÊN |
|||||
240 |
In Lụa Dây Đeo Nhân Viên |
Sợi |
Liên Hệ: 0904 944 876 |
VN |
|
241 |
In Bảng Tên Nhân Viên |
Cái |
VN |
||
242 |
In Thẩm Thấu Cao Cấp |
Sợi |
VN |
||
KẸP GIẤY |
|||||
243 |
Kẹp giấy nhọn C62 |
hộp |
2,800 |
3,080 |
VN |
244 |
Kẹp giấy nhọn C62 màu nhựa |
hộp |
2,200 |
2,420 |
VN |
245 |
Kẹp giấy tròn C32 |
hộp |
3,200 |
3,520 |
TQ |
246 |
Kẹp bướm 15mm Echo, Slecho |
hộp |
3,200 |
3,520 |
VN |
247 |
Kẹp bướm 19mm Echo, Slecho |
hộp |
3,800 |
4,180 |
VN |
248 |
Kẹp bướm 25mm Echo, Slecho |
hộp |
5,500 |
6,050 |
VN |
249 |
Kẹp bướm 32mm Echo, Slecho |
hộp |
8,000 |
8,800 |
VN |
250 |
Kẹp bướm 41mm Echo, Slecho |
hộp |
14,000 |
15,400 |
VN |
251 |
Kẹp bướm 51mm Echo, Slecho |
hộp |
20,000 |
22,000 |
VN |
252 |
Kẹp bướm 15mm Stacom |
hộp |
4,500 |
4,950 |
Japan |
253 |
Kẹp bướm 19mm Stacom |
hộp |
5,200 |
5,720 |
Japan |
254 |
Kẹp bướm 25mm Stacom |
hộp |
8,000 |
8,800 |
Japan |
255 |
Kẹp bướm 32mm Stacom |
hộp |
11,000 |
12,100 |
Japan |
256 |
Kẹp bướm 41mm Stacom |
hộp |
16,000 |
17,600 |
Japan |
257 |
Kẹp bướm 51mm Stacom |
hộp |
23,000 |
25,300 |
Japan |
258 |
Kẹp acco nhựa |
hộp |
15,000 |
16,500 |
VN |
259 |
Kẹp acco sắt |
hộp |
22,000 |
24,200 |
VN |
BĂNG KEO-KEO |
|||||
260 |
Băng keo văn phòng |
cuộn |
1,700 |
1,870 |
VN |
261 |
Băng keo trong 2F5 |
cuộn |
5,500 |
6,050 |
VN |
262 |
Băng keo trong 4F8-80Y |
cuộn |
9,500 |
10,450 |
VN |
263 |
Băng keo trong 4F8-100Y |
cuộn |
11,000 |
12,100 |
VN |
264 |
Băng keo 2 mặt 1F2 |
cuộn |
2,500 |
2,750 |
VN |
265 |
Băng keo 2 mặt 2F4 |
cuộn |
4,000 |
4,400 |
VN |
266 |
Băng keo 2 mặt 4F8 |
cuộn |
8,000 |
8,800 |
VN |
267 |
Băng keo giấy 1F2 |
cuộn |
3,300 |
3,630 |
VN |
268 |
Băng keo giấy 2F4 |
cuộn |
5,500 |
6,050 |
VN |
269 |
Băng keo giấy 4F8 |
cuộn |
11,000 |
12,100 |
VN |
270 |
Băng keo simili 3F6 9Y |
cuộn |
6,500 |
7,150 |
VN |
271 |
Băng keo simili 4F8 9Y |
cuộn |
8,500 |
9,350 |
VN |
272 |
Băng keo xốp 2F4 |
cuộn |
9,000 |
9,900 |
VN |
273 |
Băng keo xốp 4F8 |
cuộn |
18,000 |
19,800 |
VN |
274 |
Hồ nước Queen |
chai |
3,000 |
3,300 |
VN |
275 |
Hồ nước Thiên Long |
chai |
3,200 |
3,520 |
VN |
276 |
Hồ khô Hàn Quốc |
chai |
4,500 |
4,950 |
HQ |
277 |
Hồ khô Double A |
chai |
5,500 |
6,050 |
THAILAND |
278 |
Hồ Khô Steadtler |
chai |
9,000 |
9,900 |
Đức |
279 |
Nhãn Tomy A5 |
xấp |
8,500 |
9,350 |
VN |
280 |
Nhãn Kokuyo A5 |
xấp |
8,500 |
9,350 |
Japan |
SỔ CARO – TẬP – BAO THƯ |
|||||
281 |
Sổ Caro 21*33 ( dày ) |
cuốn |
28,000 |
30,800 |
VN |
282 |
Sổ Caro 21*33 ( đặc biệt ) |
cuốn |
35,000 |
38,500 |
VN |
283 |
Sổ Caro 25*33 ( dày ) |
cuốn |
30,000 |
33,000 |
VN |
284 |
Sổ Caro 25*33 ( dày Đ.Biệt) |
cuốn |
40,000 |
44,000 |
VN |
285 |
Sổ Caro 30* 40 ( dày) |
cuốn |
45,000 |
49,500 |
VN |
286 |
Sổ da CK7 dày |
cuốn |
20,000 |
22,000 |
VN |
287 |
Sổ da CK8 dày |
cuốn |
24,000 |
26,400 |
VN |
288 |
Sổ da CK9 dày |
cuốn |
28,000 |
30,800 |
VN |
289 |
Sổ da A4 dày |
cuốn |
34,000 |
37,400 |
VN |
290 |
Tập 100 trang Thế Hệ Mới |
cuốn |
4,800 |
5,280 |
VN |
291 |
Tập 100 Trang Thường |
cuốn |
4,500 |
4,950 |
VN |
292 |
Tập 200 Trang Thường |
cuốn |
9,000 |
9,900 |
VN |
293 |
Tập 200 trang Thế Hệ Mới |
cuốn |
9,600 |
10,560 |
VN |
294 |
Tập 100 trang Sinh Viên |
cuốn |
9,000 |
9,900 |
VN |
295 |
Tập 200 trang Sinh Viên |
cuốn |
18,000 |
19,800 |
VN |
296 |
Bao Thư Trắng 12 x 18 |
xấp/100cái |
20,000 |
22,000 |
VN |
297 |
Bao thư trắng 12×22 |
xấp/100cái |
22,000 |
24,200 |
VN |
298 |
Bao thư trắng A4 |
cái |
920 |
1,012 |
VN |
299 |
Bao thư trắng A5 |
cái |
600 |
660 |
VN |
300 |
Sổ lò xo PGrand A4 (bìa nhựa) 240 trang |
cuốn |
46,000 |
50,600 |
VN |
301 |
Sổ lò xo PGrand B5 (bìa nhựa) 240 trang |
cuốn |
42,000 |
46,200 |
VN |
302 |
Sổ lò xo PGrand A5 (bìa nhựa) 240 trang |
cuốn |
36,000 |
39,600 |
VN |
303 |
Sổ lò xo A5 ĐB |
cuốn |
18,000 |
19,800 |
VN |
304 |
Sổ lò xo A6 ĐB |
cuốn |
13,000 |
14,300 |
VN |
305 |
Sổ lò xo B5 ĐB |
cuốn |
24,000 |
26,400 |
VN |
306 |
Sổ lò xo A4 ĐB |
cuốn |
29,000 |
31,900 |
VN |
307 |
Giấy giới thiệu |
cuốn |
6,000 |
6,600 |
VN |
308 |
Hóa đơn bán lẻ 2 liên 12×19 |
cuốn |
11,000 |
12,100 |
VN |
309 |
Phiếu thu, chi 1 liên 12×19 |
cuốn |
6,000 |
6,600 |
VN |
310 |
Phiếu thu, chi 2 liên 50 bộ 12 x 19 |
cuốn |
11,000 |
12,100 |
VN |
311 |
Phiếu thu, chi 3 liên 50 bộ 12 x 19 |
cuốn |
15,000 |
16,500 |
VN |
312 |
Phiếu thu, chi 3 liên 50 bộ Khổ A5 |
Cuốn |
19,000 |
20,900 |
VN |
313 |
Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 50 bộ 12×19 |
cuốn |
11,000 |
12,100 |
VN |
314 |
Phiếu nhập, xuất kho 2 liên 50 bộ Khổ A5 |
Cuốn |
19,000 |
20,900 |
VN |
315 |
Hóa đơn bán lẻ 3 liên 12x 19 |
cuốn |
15,000 |
16,500 |
VN |
316 |
Phiếu nhập, xuất kho 3 liên 50 bộ A4 |
cuốn |
32,000 |
35,200 |
VN |
SỔ NAMCARD – PHÂN TRANG CÁC LOẠI |
|||||
317 |
Sổ namecard 120 Nhựa Plus |
cuốn |
25,000 |
27,500 |
Japan |
318 |
Sổ namecard 120 |
cuốn |
21,000 |
23,100 |
TQ |
319 |
Sổ namecard 160 |
cuốn |
26,000 |
28,600 |
TQ |
320 |
Sổ namecard 240 |
cuốn |
32,000 |
35,200 |
TQ |
321 |
Sổ namecard 320 |
cuốn |
42,000 |
46,200 |
TQ |
322 |
Sổ namecard 500 |
cuốn |
75,000 |
82,500 |
TQ |
323 |
Phân trang giấy 10 |
bộ |
11,000 |
12,100 |
VN |
324 |
Phân trang giấy 12 |
bộ |
12,000 |
13,200 |
VN |
325 |
Phân trang nhựa 10 |
bộ |
8,000 |
8,800 |
VN |
326 |
Phân trang nhựa 12 |
bộ |
9,000 |
9,900 |
VN |
327 |
Phân trang nhựa 24 |
bộ |
26,000 |
28,600 |
VN |
KHAY HỒ SƠ – KỆ VIẾT |
|||||
328 |
Khay mica 2 tầng 169-2 |
cái |
90,000 |
99,000 |
VN |
329 |
Khay mica 3 tầng 169 -3 |
cái |
120,000 |
132,000 |
VN |
330 |
Khay nhựa 2 tầng 182-2 |
cái |
70,000 |
77,000 |
VN |
331 |
Khay nhựa 3 tầng 182-3 |
cái |
90,000 |
99,000 |
VN |
332 |
Kệ xéo nhựa 1 ngăn Xukiva |
cái |
14,000 |
15,400 |
VN |
333 |
Kệ xéo nhựa 3 ngăn |
cái |
27,000 |
29,700 |
VN |
334 |
Kệ xéo nhựa 3 ngăn Xukiva |
cái |
34,000 |
37,400 |
VN |
335 |
Kệ viết 168 |
cái |
26,500 |
29,150 |
VN |
336 |
Kệ Viết 170 |
cái |
33,000 |
36,300 |
VN |
337 |
Kệ viết 172 |
cái |
33,000 |
36,300 |
VN |
338 |
Kệ viết 174 |
cái |
36,000 |
39,600 |
VN |
339 |
Kệ viết 179 |
cái |
32,000 |
35,200 |
VN |
340 |
Kệ viết 184 |
cái |
40,000 |
44,000 |
VN |
341 |
Kệ viết 4 màu |
cái |
33,000 |
36,300 |
VN |
KÉO – DAO VĂN PHÒNG |
|||||
342 |
Cắt keo nhỏ DH 200 |
cái |
11,000 |
12,100 |
VN |
343 |
Cắt keo trung DH 300 |
cái |
14,000 |
15,400 |
VN |
344 |
Cắt keo đại DH 400 |
cái |
33,000 |
36,300 |
VN |
345 |
Cắt keo cầm tay 5F |
cái |
16,000 |
17,600 |
VN |
346 |
Kéo nhỏ đồi mồi |
cây |
7,000 |
7,700 |
VN |
347 |
Kéo nhỏ Stacom (16.5cm) |
cây |
13,500 |
14,850 |
Japan |
348 |
Kéo S180 |
cây |
12,000 |
13,200 |
ĐL |
349 |
Kéo K19 |
cây |
18,000 |
19,800 |
ĐL |
350 |
Kéo hoa hồng |
cây |
13,000 |
14,300 |
VN |
351 |
Kéo lớn Stacom (21cm) |
cây |
26,000 |
28,600 |
Japan |
352 |
Dao nhỏ TQ HENGJIA |
cây |
8,000 |
8,800 |
TQ |
353 |
Dao lớn TQ HENGJIA |
cây |
14,000 |
15,400 |
TQ |
354 |
Dao SDI nhỏ 0404 |
cây |
10,000 |
11,000 |
TQ |
355 |
Dao SDI lớn 0423 |
cây |
16,500 |
18,150 |
TQ |
356 |
Dao lớn Trong |
cây |
6,000 |
6,600 |
VN |
357 |
Kiềm Gỡ Kim Eagle |
Cái |
25,000 |
27,500 |
ĐL |
358 |
Gỡ kim |
cái |
6,500 |
7,150 |
VN |
359 |
Bấm gỡ kim nhựa |
cái |
15,000 |
16,500 |
Đài Loan |
360 |
Lưỡi dao rọc giấy nhỏ |
tép |
9,000 |
9,900 |
VN |
361 |
Lưỡi dao rọc giấy lớn |
tép |
13,000 |
14,300 |
VN |
THIẾT BỊ VI TÍNH |
|||||
362 |
Đĩa CD Kachi |
cái |
4,500 |
4,950 |
TQ |
363 |
Đĩa CD Maxcell |
cái |
5,500 |
6,050 |
Japan |
364 |
Đĩa DVD Sony |
cái |
7,000 |
7,700 |
Japan |
365 |
Đĩa DVD Maxcell |
cái |
7,000 |
7,700 |
Japan |
366 |
Bút Lazer thường |
cây |
60,000 |
66,000 |
TQ |
367 |
Bút Lazer tốt (lật trang) |
cây |
250,000 |
275,000 |
TQ |
368 |
Chổi quét máy tính |
cây |
32,000 |
35,200 |
TQ |
369 |
Chuột vi tính Thường |
Con |
50,000 |
55,000 |
TQ |
370 |
Chuột vi tính Logitech Chính Hãng Có Dây |
Con |
100,000 |
110,000 |
CHãng |
371 |
Chuột vi tính Logitech Chính Hãng Ko Dây |
Con |
200,000 |
220,000 |
CHãng |
372 |
Ổ cắm điện 6D52 |
cái |
140,000 |
154,000 |
VN |
373 |
Ổ cắm điện xoay tròn đĩa bay |
cái |
145,000 |
159,500 |
VN |
374 |
Bàn phím vi tính Tốt |
cái |
250,000 |
275,000 |
ĐL |
375 |
USB 8G Kingmax, Kingston |
cái |
150,000 |
165,000 |
Japan |
376 |
USB 16G Kingmax, Kingston |
cái |
180,000 |
198,000 |
Japan |
MÁY TÍNH CASIO |
|||||
377 |
Máy tính casio MX 12B |
cái |
140,000 |
154,000 |
Japan |
378 |
Máy tính casio MX 120B |
cái |
160,000 |
176,000 |
Japan |
379 |
Máy tính casio AX 12B |
cái |
220,000 |
242,000 |
Japan |
380 |
Máy tính casio DX 120B |
cái |
270,000 |
297,000 |
Japan |
381 |
Máy tính 3018 |
cái |
105,000 |
115,500 |
TQ |
382 |
Máy tính 8818 |
cái |
105,000 |
115,500 |
TQ |
383 |
Máy tính DJ 120 D Plus |
cái |
340,000 |
374,000 |
Japan |
384 |
Máy tính MJ 120 D Plus |
cái |
210,000 |
231,000 |
Japan |
385 |
Máy tính DJ 240 D Plus |
cái |
430,000 |
473,000 |
Japan |
386 |
Máy Tính Casio 570VN Plus |
cái |
420,000 |
462,000 |
Japan |
387 |
Máy tính LC 403TV |
cái |
100,000 |
110,000 |
Japan |
PIN |
|||||
388 |
Pin Maxcell 2A Chính Hãng |
cặp |
5,500 |
6,050 |
INDO |
389 |
Pin Maxcell 3A Chính Hãng |
cặp |
5,500 |
6,050 |
INDO |
390 |
Pin Panasonic 2A, 3A Chính Hãng |
Cặp |
6,500 |
7,150 |
INDO |
391 |
Pin Energizer 2A, 3A |
Cặp |
16,000 |
17,600 |
Singapore |
392 |
Pin Energizer 2A, 3A Chính Hãng |
Cặp |
29,000 |
31,900 |
Singapore |
393 |
Pin 9V Camelion |
Viên |
12,000 |
13,200 |
Đài Loan |
394 |
Pin Sạc Các Loại |
Cặp |
Liên Hệ: 0904 944 876 |
||
VĂN PHÒNG PHẨM KHÁC |
|||||
395 |
Tampon Horse nhỏ |
cái |
25,000 |
27,500 |
THAILAND |
396 |
Tampon Horse lớn |
cái |
32,000 |
35,200 |
THAILAND |
397 |
Tampon Shiny Số 2 Nhỏ |
cái |
38,000 |
41,800 |
ĐL |
398 |
Tampon Shiny Số 3 lớn |
cái |
42,000 |
46,200 |
ĐL |
399 |
Mực dấu Shiny |
chai |
35,000 |
38,500 |
ĐL |
400 |
Mực dấu Trodat |
chai |
47,000 |
51,700 |
USA |
401 |
Băng tên nhựa cứng |
cái |
1,500 |
1,650 |
VN |
402 |
Bảng tên nhựa dẻo đứng(hàng đẹp) |
cái |
2,000 |
2,200 |
VN |
403 |
Dây đeo lụa móc xoay |
sợi |
2,500 |
2,750 |
VN |
404 |
Bảng tên da |
cái |
2,500 |
2,750 |
VN |
405 |
Lau bảng |
cái |
10,000 |
11,000 |
VN |
406 |
Cà phê G7 |
hộp |
49,000 |
53,900 |
VN |
407 |
Cà phê Vina |
bịch |
54,000 |
59,400 |
VN |
408 |
Milo lúa mạch |
bịch |
35,000 |
38,500 |
VN |
409 |
Nước khoáng Lavie 350ml |
thùng |
80,000 |
88,000 |
VN |
410 |
Nước khoáng Lavie 350ml |
thùng |
90,000 |
99,000 |
VN |
411 |
Nước khoáng Aqufina 350ml |
thùng |
95,000 |
104,500 |
VN |
412 |
Chuốt chì Thường |
cái |
4,000 |
4,400 |
TQ |
413 |
Chuốt chì Stacom Ps 106 |
cái |
5,000 |
5,500 |
Japan |
414 |
Thước nhựa cùng TL 20 cm |
cây |
3,000 |
3,300 |
VN |
415 |
Thước nhựa cùng TL 30 cm |
cây |
4,000 |
4,400 |
VN |
416 |
Thước nhựa Win dẻo 20 cm |
cây |
3,000 |
3,300 |
VN |
417 |
Thước nhựa Win dẻo 30 cm |
cây |
4,000 |
4,400 |
VN |
418 |
Đinh dù |
bịch |
3,500 |
3,850 |
VN |
419 |
Chặn sách |
cái |
52,000 |
57,200 |
VN |
420 |
Máy đóng số tự động 6 số |
cái |
175,000 |
192,500 |
TQ |
421 |
Máy đóng số tự động 8 số |
cái |
240,000 |
264,000 |
TQ |
422 |
Bàn cắt giấy A4 |
cái |
190,000 |
209,000 |
VN |
423 |
Máy bấm giá Motex |
cái |
70,000 |
77,000 |
TQ |
424 |
Sáp đếm tiền |
hộp |
5,000 |
5,500 |
VN |
425 |
Bìa Ép Plastic A4 80 mic |
xấp |
110,000 |
121,000 |
VN |
426 |
Bìa Ép Plastic A3 80 mic |
xấp |
220,000 |
242,000 |
VN |
427 |
Máy bấm giá EOS |
cái |
100,000 |
110,000 |
TQ |
DUNG DICH VỆ SINH VĂN PHÒNG |
|||||
428 |
Giấy vệ sinh An An |
lốc(10 cuộn) |
32,000 |
35,200 |
VN |
429 |
Giấy Vệ Sinh Toply |
lốc(10 cuộn) |
31,000 |
34,100 |
VN |
430 |
Giấy vệ sinh May |
lốc(10 cuộn) |
54,000 |
59,400 |
VN |
431 |
Giấy vệ sinh Pupy |
lốc(10 cuộn) |
73,000 |
80,300 |
VN |
432 |
Khăn ăn Pupy Trà Xanh |
hộp |
14,000 |
15,400 |
VN |
433 |
Khăn ăn Bless You |
hộp |
18,000 |
19,800 |
VN |
434 |
Khăn ăn Pupy New Supreme (180 tờ) |
hộp |
21,000 |
23,100 |
VN |
435 |
Khăn lau nhỏ |
cái |
4,000 |
4,400 |
VN |
436 |
Nước rửa chén Sunlight 1 lít |
chai |
23,000 |
25,300 |
VN |
437 |
Nước rửa chén Gift |
chai |
21,000 |
23,100 |
VN |
438 |
Ly Nhựa Nhỏ 411 |
lốc/50 cái |
12,000 |
13,200 |
VN |
439 |
Ly Giấy Nhỏ 7 OZ |
Lốc/ 50 cái |
42,000 |
46,200 |
VN |
440 |
Chổi lúa quét nhà (cán nhựa) TỐT |
cây |
42,000 |
46,200 |
VN |
441 |
Ky Rác |
Cái |
22,000 |
24,200 |
VN |
442 |
Bộ Lau Nhà 360 |
Bộ |
320,000 |
352,000 |
VN |
443 |
Sáp thơm Ami |
hộp |
38,000 |
41,800 |
VN |
444 |
Sáp thơm Glade |
hộp |
45,000 |
49,500 |
VN |
445 |
Nước lau kiếng Gift |
chai |
22,000 |
24,200 |
VN |
446 |
Xịt phòng Ami |
chai |
38,000 |
41,800 |
VN |
447 |
Xịt Muỗi |
Chai |
55,000 |
60,500 |
VN |
448 |
Xịt phòng Spring |
chai |
30,000 |
33,000 |
VN |
449 |
Sọt rác trung Không nắp |
cái |
45,000 |
49,500 |
VN |
450 |
Sọt rác nhỏ Không Nắp |
cái |
35,000 |
38,500 |
VN |
451 |
Sọt Rác Duy Tân Trung Có Nắp |
cái |
105,000 |
115,500 |
VN |
452 |
Gift lau sàn 1 lít |
chai |
27,000 |
29,700 |
VN |
453 |
Gift lau sàn 4 lít |
can |
78,000 |
85,800 |
VN |
454 |
Rửa tay Lifebuoy 180 ml |
chai |
24,000 |
26,400 |
VN |
455 |
Rửa tay Lifebuoy 4 lít |
chai |
280,000 |
308,000 |
VN |
456 |
Tẩy Đa Năng Sumo |
chai |
30,000 |
33,000 |
VN |
457 |
Sunlight lau sàn 4 lít |
bình |
82,000 |
90,200 |
VN |
458 |
Sunlight lau sàn 1 lít |
chai |
28,000 |
30,800 |
VN |
459 |
Vim tẩy bồn cầu |
chai lớn |
32,000 |
35,200 |
VN |
460 |
Duck Tẩy Bồn Cầu |
chai lớn |
32,000 |
35,200 |
VN |
461 |
Xà bông Lifebouy |
bánh |
12,000 |
13,200 |
VN |
462 |
Dây thun |
bịch |
35,000 |
38,500 |
VN |
463 |
Bao xốp đen |
kg |
40,000 |
44,000 |
VN |
464 |
Túi rác 3 màu |
bịch |
35,000 |
38,500 |
VN |
Các loại văn phòng phẩm tại AnFát cung cấp đó là: giấy in văn phòng; các loại bút viết; tấm bìa hồ sơ; các lỗ bấm kim, bấm lỗ, băng keo; hồ dán; máy dành riêng cho văn phòng; các từ mẫu biểu mẫu kế toán; sổ da cao cấp; dây đeo thẻ hoặc bảng tên; dao, kéo, cắt keo;…
Khi mua văn phòng phẩm tại AnFát, thì chúng tôi có cài sẵn các chế độ theo hình thức thanh toán, cụ thể như: hình thức thanh toán trực tiếp, hình thức chuyển khoản qua thẻ và cuối cùng các bạn có thể thanh toán bằng phương thức chuyển khoản qua thẻ.
Sự uy tín và chất lượng của sản phẩm, thì đã được công nhận và khẳng định. Hiện nay, các khách hàng không ngừng tìm kiếm được người ta. AnFát vẫn đang muốn làm mới thêm các thương hiệu của dòng thiết bị văn phòng phẩm. Nó có thể mở rộng thêm các hệ thống cùng rất nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Vì vậy, nó luôn dành được những tình yêu mến từ tất cả mọi người xung quanh và tất cả những người đã mua vật tư văn phòng phẩm hoặc đang sử dụng những nhu yếu phẩm văn phòng tại AnFát.
Những sản phẩm bán chạy nhất tại AnFát là: Giấy Natural A4 70gsm; Giấy Double A A4 70gsm; Bút bi Thiên Long TL-079 PLUS; Bấm kim Plus No.10;…
Ngoài ra nếu bạn có nhu cầu kinh doanh mặt hàng này, có thể tìm hiểu bài viết về kinh doanh văn phòng phẩm do AnFát biên soạn. AnFát là một nơi chuyên cung cấp các mặt hàng cao cấp, đi đôi với mức giá cực rẻ. Khi mua văn phòng phẩm giao hàng tận nơi Hà Nội, AnFát luôn phục vụ với khách hàng một cách nhiệt tình, hết mình.
Bài viết khác
- Lịch nghỉ Tết Nguyên đán Quý Mão 2023 – VPP Anfát(236 lượt xem)
- LỊCH NGHỈ LỄ QUỐC KHÁNH 2/9(306 lượt xem)
- CÁCH PHÂN BIỆT CÁC LOẠI GIẤY DECAL(310 lượt xem)
- Chúc mừng ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3(160 lượt xem)